Hướng dẫn xin visa Úc online chi tiết 2024

23/03/2024
Rate this post

Hiện tại đương đơn xin thị thực Úc có thể nộp hồ sơ xin visa online. Vậy các bước xin visa Úc online như thế nào? Quy trình, thủ tục xin visa Úc ra sao? Trong bài viết dưới đây, Visalinks sẽ hướng dẫn xin visa Úc online chi tiết, cùng tham khảo nhé!

Hướng dẫn xin visa Úc online chi tiết

Quy trình xin visa Úc online khá dài, vì thế bạn cần phải làm theo từng bước sau để tránh sai sót trong quá trình kê khai hồ sơ. Nếu không biết phải làm thế nào, hãy theo dõi hướng dẫn xin visa Úc online sau đây:

Bước 1: Chuẩn bị và scan giấy tờ thành bản mềm

  • Nhóm hồ sơ cá nhân: những thông tin cơ bản nhất của người nộp hồ sơ như đơn xin visa, hộ chiếu, ảnh thẻ, CCCD, CT07/CT08, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (nếu có),….
  • Nhóm hồ sơ công việc: bao gồm HĐLĐ, bảng lương, sao kê bảng nhận lương, đơn xin nghỉ phép. Đối với đương đơn làm công việc tự do hoặc kinh doanh tự do, không có hợp đồng lao động thì cần cung cấp bằng chứng về công việc như các thỏa thuận, dự án mà mình đang nhận, thu nhập hàng tháng. 
  • Nhóm hồ sơ chứng minh tài chính: sổ tiết kiệm, bằng chứng sở hữu các tài sản khác như nhà đất, xe hơi,…
  • Giấy tờ chứng minh kế hoạch du lịch Úc: gồm lịch trình du lịch, vé máy bay khứ hồi, đặt phòng khách sạn.
  • Nếu du lịch Úc kết hợp thăm người thân thì cung cấp thư mời và hồ sơ tài chính của người thân ở Úc. 

Sau đó scan những giấy tờ này và lưu vào một file với định dạng PDF, mỗi file không được quá 5MB. Hình ảnh sau khi scan phải là ảnh màu, không bị mờ hay mất góc. Bạn nên đặt tên và tạo từng thư mục riêng biệt cho mỗi loại giấy tờ để tránh nhầm lẫn trong quá trình upload hồ sơ. Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của cơ quan lãnh sự, bạn thực hiện theo những hướng dẫn xin visa Úc online ở các bước dưới đây.

Bước 2: Tạo tài khoản

Truy cập trang web của Sở Di trú Úc tại đường dẫn

  • Nếu bạn đã có tài khoản trước đó, nhấn vào ô Login để nhập thông tin và làm theo hướng dẫn xin visa Úc online tại bước 3. 
  • Đối với những đương đơn xin visa Úc lần đầu tiên, nhấn vào ô Create Immiaccount, sau đó điền đầy đủ và chính xác các thông tin theo yêu cầu để tạo tài khoản. Nếu có trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng, cần tạo riêng một tài khoản cho trẻ và tiến hành khai báo thông tin.

Tạo tài khoản

Chọn Create Immiaccount để tạo tài khoảnhướng dẫn xin visa úc online

Để tạo tài khoản, bạn cần điền đầy đủ những thông tin sau:

Services required Loại dịch vụ:

  • Individual: Dành cho cá nhân tự nộp hồ sơ
  • Organisation: Dành cho tổ chức hoặc công ty dịch vụ
New User Details Thông tin chi tiết về đương đơn: Family name (họ), Given names (tên đệm và tên), Phone (số điện thoại), Mobile phone (số điện thoại di động) và Email.
Account Details Thông tin chi tiết về tài khoản: Username (Tên tài khoản), New password (mật khẩu), Re-type new passport (nhập lại mật khẩu).
Secret questions and answers Trả lời các câu hỏi bảo mật
Declaration Tick chọn cả 2 ô

Khi đã điền đầy đủ thông tin, bấm chọn “Submit” ở góc phải phía dưới màn hình để hoàn tất việc tạo tài khoản. Sau đó đăng nhập vào email của đã điền để kích hoạt tài khoản. Cuối cùng quay lại trang đăng nhập, điền tên đăng nhập và mật khẩu vừa tạo để tiến hành điền đơn xin visa Úc online. 

Bước 3: Điền form xin visa Úc online

Chọn loại visa muốn xin

Chọn loại visa muốn xin

Tại bước này, Visalinks sẽ hướng dẫn xin visa Úc online một cách chi tiết nhất. Bạn chọn mục “New Application”, chọn “Visitor” rồi chọn “Visitor Visa (600)” nếu nộp hồ sơ xin visa du lịch.

Trang 1: Terms and Conditions – Điều khoản và điều kiện

Điều khoản và điều kiện

Nhấn chọn “I have read and agreed to the terms and conditions”

Nhấn chọn “I have read and agreed to the terms and conditions”, sau đó nhấn “Next” để di chuyển sang trang tiếp theo.

Trang 2: Application context – Thông tin chuyến đi

Current location: Địa chỉ cư trú hiện nay

  • Is the applicant currently outside Australia? (Bạn có đang ở bên ngoài lãnh thổ Úc không?): Chọn “Yes”.
  • Current location (Địa chỉ cư trú hiện nay): Chọn “Vietnam”
  • Legal status (Tư cách pháp lý): Chọn “Citizen”

Purpose of stay (Mục đích chuyến đi): Chọn mục đích chuyến đi phù hợp với bản thân theo các danh mục: 

  • Tourist stream (tourism/visit family or friends): Thị thực du lịch, thăm người thân, bạn bè
  • Business visitor stream: Thị thực công tác
  • Sponsored Family stream: Thị thực thăm thân và có người thân ở Úc bảo lãnh
  • List of reasons for visiting Australia (Lý do bạn du lịch Úc): Bấm chọn “Tourism” nếu xin visa du lịch.
  • Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia: Điền ngày dự định đến và rời khỏi Úc.

Application context – Thông tin chuyến đi

Cung cấp thông tin chuyến đi

Group processing (Nộp đơn xin visa Úc theo nhóm): Chọn “Yes” nếu bạn đi theo nhóm hoặc chọn “No” nếu đi một mình.

Special category of entry (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt): Chọn “Yes” nếu là viên chức Chính phủ, thành viên trong Liên Hiệp Quốc,… thuộc các trường hợp còn lại chọn “No”.

Trang 3: Applicant – Thông tin của người nộp hồ sơ

Passport Detail: Thông tin hộ chiếu

Thông tin hộ chiếu của người xin visa

Passport Detail: Thông tin hộ chiếu

  • Family name: Họ của bạn theo hộ chiếu.
  • Given names: Tên đệm và tên của bạn theo hộ chiếu.
  • Sex: Giới tính “Female” (Nữ) hoặc “Male” (Nam).
  • Date of birth: Ngày sinh theo định dạng Ngày/Tháng/Năm sinh.
  • Passport number: Số hộ chiếu của bạn. 
  • Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu.
  • Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu.
  • Place of issue/issuing authority: Nơi cấp hộ chiếu, điền “Immigration Department”.

Điền chi tiết form xin visa

Điền chi tiết form xin visa

National identity card: Căn cước công dân, chọn “Yes” và bấm nút “Add” để cung cấp thông tin CCCD, bao gồm family name (họ), given names (tên và tên đệm), Identification number (số CCCD), country of issue (điền “VIETNAM”). Sau khi điền xong thì bấm “Confirm”. 

Place of birth của bạn: Điền đầy đủ thông tin 

  • Town/City (quận/huyện) 
  • State/Province (tỉnh/thành phố)
  • Country of birth (quốc gia).

Relationship status: Tình trạng hôn nhân, chọn một trong những lựa chọn sau:

  • Married (đã kết hôn) 
  • Never Married (chưa kết hôn) 
  • Divorced (đã ly dị) 
  • Engaged (đã đính hôn) 
  • Separated (đã ly thân)
  • Widowed (Vợ/chồng đã mất).

Other names/spellings: Tên gọi khác của bạn, nếu không có thì chọn “No”.

Citizenship: Quốc tịch của bạn

  • Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)?: Bấm chọn “Yes”.
  • Is this applicant a citizen of any other country?: Chọn “Yes” nếu có quốc tịch khác. Hoặc bấm chọn “No” nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam.

Other passports: Nếu bạn có hộ chiếu khác thì bấm chọn “Yes”, không thì chọn “No”

Other identity documents: Căn cước công dân khác của bạn, nếu có chọn “Yes” và không thì chọn “No”.

Health examination: Nếu bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây thì chọn “Yes” và ghi rõ chi tiết, nếu không có thì chọn “No”.

Trang 4: Critical data confirmation – Xác nhận thông tin

Critical data confirmation – Xác nhận thông tin 

Xác nhận lại thông tin đã khai

Kiểm tra lại các thông tin đã điền ở trang 3, nếu đã chính xác chọn “Yes” để chuyển sang trang tiếp theo.

Trang 5: Additional identity questions – Trả lời các câu hỏi bổ sung

Additional identity questions – Trả lời các câu hỏi bổ sung

Cung cấp thông tin nếu từng xin visa Úc trước đây

Nếu đã từng đến Úc hoặc nộp hồ sơ xin visa Úc online trước đây thì bạn bấm chọn “Yes”, sau đó cung cấp thông tin hộ chiếu và visa Úc trước đó. Nếu chưa thì bạn bấm chọn “No”.

Trang 6: Travelling Companions – Người đi cùng bạn trong chuyến đi

Travelling Companions – Người đi cùng bạn trong chuyến đi

Cung cấp thông tin người đi cùng

Nếu có cùng là người thân trong gia đình, bạn bè đi chung, chọn “Yes”. Rồi chọn nút “Add” để cung cấp thông tin những người đi cùng. Sau đó chọn nút “Confirm”. Nếu không có người đi chung, chọn “No”. 

Lưu ý, mục này chỉ liệt kê danh sách người đi cùng, chứ không phải phần xin visa Úc cho người đi cùng. Người đi cùng phải điền tờ khai visa Úc riêng.

Trang 7: Contact details – Thông tin liên hệ

Contact details – Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

Tại mục Thông tin liên hệ, bạn tiếp tục khai thông tin theo hướng dẫn xin visa Úc online của Visalinks như sau:

  • Country of residence: Quốc gia cư trú của người nộp đơn xin visa, chọn “VIETNAM”. 
  • Department office: Địa điểm bạn đăng ký lấy sinh trắc học, chọn “Vietnam, Hanoi” hoặc “Vietnam, Ho Chi Minh”.
  • Residential address: Điền địa chỉ chỗ ở của bạn bằng tiếng Anh với đầy đủ các thông tin như: “Country” (quốc gia), “Address” (số nhà, đường/phố,…), “Suburb/Town” (quận, huyện, thị trấn), “State or Province” (tỉnh/thành phố) và “Postal code” (mã bưu chính).
  • Contact telephone numbers: Số điện thoại liên hệ của bạn. (Homephone – số điện thoại nhà, business phone – số điện thoại công việc, mobile/cell phone – số điện thoại di động). 
  • Postal address: Địa chỉ nhận thư của bạn. Nếu giống địa chỉ nhà vừa đăng ký thì chọn “Yes”, nếu nhận thư tại một địa chỉ khác thì chọn “No” và cung cấp thông tin chi tiết.
  • Email address: Địa chỉ email, bạn cần nhập chính xác địa chỉ email mà bạn đang sử dụng để nhận thông báo từ lãnh sự quán Úc.

Trang 8: Authorised recipient – Người được ủy quyền nhận thông tin

Authorised recipient – Người được ủy quyền nhận thông tin 

Thông tin người được ủy quyền

Nếu bạn muốn ủy quyền cho người khác/ công ty dịch vụ nhận thông tin từ IMM, vui lòng chọn “Yes” và nhập thông tin chi tiết của họ. Nếu không muốn ủy quyền cho bất kỳ ai thì chọn “No”. Sau đó, nhập địa chỉ email vào mục “Electronic communication” để cập nhật thông tin và nhận thông báo từ cơ quan lãnh sự Úc. 

Trang 9: Non-accompanying members of family units – Các thành viên trong gia đình không đi cùng bạn

Nếu những người không đi cùng bạn trong chuyến đi không phải là công dân Úc và không sinh sống ở Úc thì chọn Yes, sau đó chọn “Add” để điền thông tin chi tiết. Nếu không có thì bỏ qua rồi bấm Next để tiếp tục khai thông tin.

Trang 10: Entry to Australia – Thông tin nhập cảnh Úc

Entry to Australia – Thông tin nhập cảnh Úc

Thông tin khi đến Úc

Proposed period of stay: Thời gian dự kiến ở lại Úc

  • Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Bạn có dự định nhập cảnh vào Úc nhiều hơn một lần hay không?): Tùy theo nhu cầu của bản thân mà chọn “Yes” hoặc “No”.
  • Length of stay in Australia: Khoảng thời gian bạn ở lại Úc, có thể chọn 3, 6 hoặc 12 tháng.
  • Planned arrival date: Ngày dự kiến bạn nhập cảnh vào Úc.
  • Planned final departure date: Ngày dự kiến rời khỏi Úc.
  • Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia?: Nếu bạn có kế hoạch tiếp tục đi Úc sau khi chuyến thì chọn “Yes” rồi điền ngày dự định đến. Còn nếu chưa có kế hoạch quay lại Úc thì chọn “No”.

Study while in Australia: Có dự định đi học khi đang ở Úc không, chọn “No”.

Relatives, friends or contacts in Australia: Điền “Yes” nếu bạn đến Úc thăm người thân, bạn bè, sau đó nhấn “Add” để điền thông tin của những người thân tại Úc. Còn nếu không định thăm ai thì chọn “No”.

Is the applicant a parent or step-parent of an Australian citizen or Australian permanent resident?: Nếu người xin visa là cha/mẹ (kể cả cha/mẹ kế) của công dân Úc/thường trú nhân Úc thì chọn “Yes”, sau đó hệ thống sẽ chuyển sang trang 11 để bạn khai thông tin. Nếu không có, chọn “No” để chuyển sang trang 12.

Trang 12: Visa applicant’s current overseas employment – Công việc hiện tại của bạn

Visa applicant’s current overseas employment – Công việc hiện tại của bạn

Thông tin về công việc

Current employment details: Cung cấp thông tin việc làm hiện tại của bạn

  • Employment status: Chọn trạng thái công việc theo một trong những lựa chọn sau:
    •  Employed (Đang đi làm) 
    • Self employed (Làm việc tự do/ Có công ty riêng)
    • Other (Khác).
  • Occupation grouping: Chức vụ của bạn.
  • Organisation: Tên công ty/doanh nghiệp mà bạn đang làm việc. 
  • Start date with current employer: Ngày bạn bắt đầu công việc.

Organisation address: Địa chỉ công ty bao gồm: 

  • Country (Quốc gia)
  • Address (Địa chỉ) 
  • Suburb/Town (Quận/huyện) 
  • State or province (Tỉnh/thành phố) 
  • Postal code (mã bưu chính).

Contact telephone numbers: Số điện thoại liên lạc của bạn. 

Electronic communication: Điền địa chỉ email của bạn.

Trang 13: Financial support – Chi phí du lịch

  • Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi, chọn “Self funded”, sau đó hệ thống sẽ tự động chuyển sang trang 15
  • Nếu Công ty tại nước ngoài mà hiện bạn đang làm việc chi trả cho chuyến đi thì chọn “Supported by current overseas employer”
  • Nếu do Tổ chức khác chi trả thì chọn “Supported by other organization”
  • Nếu do người khác chi trả thì chọn “Supported by other person” và cung cấp thông tin cụ thể về người đó và lý do.

Sau đó điền số tiền dự kiến cho chuyến đi vào mục “What funds will the applicant have available to support their stay in Australia?” (Người nộp đơn xin visa có bao nhiêu tiền để chi trả cho chuyến đi khi họ ở Úc”.

Trang 15: Additional information – Thông tin bổ sung

Nếu đã mua bảo hiểm du lịch, nhấn chọn “Yes”, nếu chưa mua chọn “No”.

Trang 16: Health declarations – Khai báo tình trạng sức khỏe

Health declarations – Khai báo tình trạng sức khỏe

Khai báo sức khỏe

Nếu bạn không mắc bệnh truyền nhiễm, nan y và không có ý định khám bệnh tại Úc thì chọn “No” ở tất cả các câu hỏi. 

Trang 17: Character declarations – Khai báo pháp lý

Các câu hỏi ở trang này nhằm xác định người xin visa có từng ở lại quá thời hạn của các quốc gia khác, hay có tiền án phạm tội liên quan đến có tổ chức tội phạm nào hay không,… Chọn “No” ở tất cả câu trả lời.

Trang 18: Visa history – Lịch sử visa

Visa history – Lịch sử visa

Lịch sử du lịch

  • Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country?: Bạn đã từng sở hữu hoặc đang sở hữu thị thực Úc hoặc thị thực của bất kỳ quốc gia nào không? Nếu có chọn “Yes” và cung cấp thông tin về các loại visa ở phía dưới.
  • Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? Bạn có từng ở lại quá hạn tại Úc hoặc các quốc gia khác không? Chọn “No”.
  • Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? Bạn có từng bị từ chối/hủy bỏ visa Úc/visa của bất kỳ quốc gia nào khác không? Nếu chưa từng thì chọn “No”. Nếu có thì vui lòng chọn “Yes” và cung cấp thông tin chi tiết.

Trang 20: Declarations – Cam kết

Declarations – Cam kết

Cam kết các quy định

Tại phần này, chọn “Yes” ở tất cả các mục, sau đó hệ thống sẽ chuyển sang thông tin bạn đã khai. Kiểm tra chi tiết một lần nữa và nhấn “Next” để chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 4: Tải file hồ sơ

Tải file hồ sơ

Tải hồ sơ lên hệ thống

Tại bước này, bạn tiến hành tải tất cả các giấy tờ đã chuẩn bị lên hệ thống. Những giấy tờ trong mục “Required” là những giấy tờ bắt buộc, còn mục “Recommended” nếu không có thì không cần tải lên. Tuy nhiên, theo hướng dẫn xin visa Úc online, Visalinks khuyên bạn nên tải lên đầy đủ các giấy tờ để hồ sơ xin visa được hoàn thiện nhất.

  • Photograph – Passport: Ảnh thẻ có kích thước 4,5×3,5cm, được chụp không quá 6 tháng.
  • Travel Document: Sổ hộ chiếu trang 2 và trang 3. 
  • National identity document: File 2 mặt CCCD.
  • Evidence of the application’s previous travel: Các loại visa bạn từng sở hữu trước đây, các trang hộ chiếu có dán visa và dấu mộc xuất/nhập cảnh.
  • Family register and composition form: Các giấy tờ cá nhân như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn/ly hôn,…
  • Evidence of planned tourism activities in Australia: Lịch trình du lịch, xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi, booking khách sạn,…
  • Evidence of the financial status and funding for visit: Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính như bảng lương, sổ tiết kiệm, chứng nhận sở hữu tài sản, giấy nộp thuế,…
  • Invitation from family, friends or organisations: Thư mời từ người thân, bạn bè, công ty đối tác,…
  • Evidence of current employment or self-employment: Các giấy tờ chứng minh về công việc hiện như HĐLĐ, quyết định bổ nhiệm chức vụ, đơn xin nghỉ phép, giấy đăng ký kinh doanh,…
  • Group tour details: Nếu bạn đi theo đoàn tour của công ty hoặc trường học, thì bạn cần cung cấp thêm danh sách người tham gia, thư mời của đối tác/tổ chức và lịch trình chi tiết của chuyến đi. 
  • Exceptional reasons for extended stay in Australia as a Visitor (beyond 12 months): Nếu có lý do muốn gia hạn visa Úc trên 12 tháng, thì bạn hãy tải thêm giấy tờ liên quan lên hệ thống; nếu không có thì hãy bỏ qua mục này.

Sau khi đã tải lên đầy đủ giấy tờ, nhận “Next” và nhấn “Submit now” để chuyển sang trang thanh toán. 

Bước 5: Nộp phí xin visa

Nộp phí xin visa

Thanh toán lệ phí

Bạn có thể chọn phương thức thanh toán (PayPal, UnionPay, BPAY) thuận tiện cho bản thân nhất. Sau đó nhập thông tin theo yêu cầu và thanh toán phí Lãnh sự là 140 AUD cùng với các chi phí khác (tùy thuộc vào loại tài khoản bạn sử dụng).

Để hoàn tất quá trình nộp hồ sơ, bạn hãy tích vào ô “I confirm I have provided information as requested”. Khi đó, hồ sơ của bạn sẽ chuyển sang trạng thái “Initial assessment” và nhận được email xác nhận từ IMMI. Điều này có nghĩa là hồ sơ đã được tải lên hệ thống thành công.

Bước 6: Đặt lịch hẹn và lấy sinh trắc học

Sau khoảng 1 ngày làm việc, bạn sẽ nhận được email yêu cầu lấy sinh trắc học từ Sở Di Trú Úc. Để lấy dấu sinh trắc, bạn cần phải đặt lịch hẹn tại trang web của VFS.

Khi đến ngày hẹn nộp hồ sơ, bạn cần mang theo hộ chiếu bản gốc, bản in thư yêu cầu cung cấp sinh trắc học, giấy hẹn và tiền mặt. Lệ phí cung cấp sinh trắc học tại VFS hiện tại là 415.000 đồng/ người.

Xin visa Úc tự túc online bao lâu có kết quả?

Thời gian xét duyệt visa Úc online khoảng 22 – 27 ngày tùy thuộc vào từng trường hợp và thời điểm nộp đơn. Trong thời gian xét duyệt, bạn cần thường xuyên kiểm tra email để có thể nhận thông báo từ cơ quan Lãnh Sự Úc.

Đương đơn khi xin visa Úc, có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ của mình thông qua tài khoản đã đăng ký khi điền form xin visa.

Kinh nghiệm xin visa Úc tự túc online

Kinh nghiệm xin visa Úc tự túc online

Kinh nghiệm xin visa Úc online

Ngoài làm theo những hướng dẫn xin visa Úc online trên của Visalinks, bạn cần phải chú ý một số điều sau:

  • Vì form xin visa Úc khá dài nên bạn cần đọc kỹ các thông tin và hoàn thành trong một lần đăng nhập. Nếu có việc gấp không thể hoàn thành form khai trong 1 lần, bạn có thể nhấn “Save” để lưu lại và tiếp tục điền trong lần sau.
  • Hệ thống cho phép bạn tải tối đa 60 file, mỗi file có kích thước không quá 5GB.
  • Nếu được yêu cầu khám sức khỏe, bạn cần phải đến các bệnh viện, phòng khám được chỉ định bởi Chính phủ Úc.
  • Mỗi đơn khai chỉ được áp dụng cho một đương đơn, nếu đi theo nhóm hoặc có trẻ em đi cùng, bạn cần phải điền đơn xin thị thực riêng cho từng người.

Hy vọng với những hướng dẫn xin visa Úc online mà Visalinks đã chia sẻ ở trên có thể giúp bạn xin được visa một cách nhanh chóng. Nếu không có kinh nghiệm xin visa hoặc gặp khó khăn trong quá trình điền đơn xin thị thực, có thể liên hệ với Visalinks để được hỗ trợ về dịch vụ xin visa Úc trọn gói của chúng tôi nhé.