Nếu bạn đang lên kế hoạch ghé thăm đất nước tỷ dân thì bước đầu tiên không thể thiếu chính là download tờ khai xin visa Trung Quốc và đảm bảo điền đúng thông tin theo yêu cầu. Tuy nhiên, không phải ai cũng tìm đúng mẫu tờ khai mới nhất và hiểu rõ cách điền từng mục sao cho chính xác, tránh bị sai sót khiến hồ sơ bị từ chối. Bài viết dưới đây của Visalinks sẽ hướng dẫn chi tiết cách tải và điền tờ khai xin visa Trung Quốc năm 2025 một cách dễ hiểu, nhanh chóng và chuẩn xác. Từng bước đều được trình bày rõ ràng, giúp bạn hoàn thiện hồ sơ một cách suôn sẻ và tăng tỷ lệ đậu ngay từ lần nộp đầu tiên.
Tờ khai xin cấp visa Trung Quốc là gì?
Tờ khai xin cấp visa Trung Quốc là một biểu mẫu bắt buộc trong mọi bộ hồ sơ xin visa, bất kể bạn đi với mục đích du lịch, công tác, học tập hay thăm thân. Đây là tài liệu dùng để khai báo thông tin cá nhân, lý do nhập cảnh, thời gian lưu trú, lịch trình dự kiến và các thông tin liên hệ cần thiết khác.
Việc điền chính xác và đầy đủ tờ khai sẽ giúp cơ quan lãnh sự đánh giá rõ ràng về mục đích chuyến đi cũng như độ tin cậy của đương đơn. Để chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn, bạn cần download tờ khai xin visa Trung Quốc theo mẫu mới nhất và đảm bảo điền đúng từng mục theo hướng dẫn, tránh những sai sót không đáng có làm ảnh hưởng đến kết quả xét duyệt.
Điền tờ khai đầy đủ và chính xác để tăng cơ hội đậu thị thực
Hướng dẫn download tờ khai xin visa Trung Quốc
Kể từ ngày 10/06/2021, Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam đã yêu cầu tất cả đương đơn xin visa phải sử dụng tờ khai điện tử (online) thay vì mẫu tờ khai cũ như trước đây. Để chuẩn bị hồ sơ xin visa, bạn cần điền đầy đủ thông tin cá nhân và thông tin chuyến đi trên trang web chính thức của Đại sứ quán, sau đó download tờ khai xin visa Trung Quốc và in ra bản hoàn chỉnh để nộp cùng các giấy tờ cần thiết.
Nếu bạn cần sự hỗ trợ trong việc xin visa Trung Quốc, Visalinks sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn và hoàn thiện hồ sơ chuyên nghiệp. Chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị mọi giấy tờ cần thiết, bao gồm việc download tờ khai xin visa Trung Quốc và điền chính xác thông tin, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ được xét duyệt một cách nhanh chóng và thuận lợi.
Download tờ khai xin visa Trung Quốc trên website chính thức
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Trung Quốc tiếng Việt
Đầu tiên, bạn hãy truy cập vào trang web của Trung tâm Tiếp nhận Thị thực tại đường link https://www.visaforchina.cn/globle/ và điền đầy đủ thông tin cá nhân theo hướng dẫn dưới đây. Sau đó, bạn tiến hành download tờ khai xin visa Trung Quốc để hoàn tất hồ sơ xin thị thực một cách nhanh chóng và chính xác.
Lưu ý: Khi download tờ khai xin visa Trung Quốc, bạn nên ưu tiên từ các nguồn chính thống như website của Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán để tránh những biểu mẫu cũ, sai cấu trúc hoặc không còn được chấp nhận.
Phần 1 – Thông tin cá nhân
Bạn cần điền thông tin cá nhân của mình theo các bước sau:
(1.1A) Họ: Điền họ của bạn chính xác như trong hộ chiếu.
(1.1B) Tên: Điền tên lót và tên của bạn đúng như trên hộ chiếu.
(1.1C) Tên khác hoặc tên từng sử dụng: Mục này có thể để trống nếu bạn không có tên khác.
(1.1D) Họ tên theo ngôn ngữ mình: Nhập tên tiếng Việt đầy đủ có dấu.
(1.1E) Tải ảnh của bạn lên: Nhấn vào mục “Tải ảnh lên” và làm theo hướng dẫn.
Ở bước này, khi cửa sổ mới xuất hiện, nhấn vào “Choose Photos” và chọn ảnh chân dung (4x6cm, nền trắng, tóc không che trán và tai). File ảnh cần có kích thước tối thiểu 354×472 pixel và định dạng JPEG. Di chuyển khung hình sao cho khuôn mặt bạn ở chính giữa và nhấn “Finish” để hoàn tất.
(1.2) Ngày sinh (Năm – tháng – ngày): Điền thông tin ngày sinh của bạn theo định dạng năm/tháng/ngày (ví dụ: 1997/04/18).
(1.3) Giới tính: Chọn giới tính của bạn: Female (Nữ) hoặc Male (Nam).
(1.4) Nơi sinh: Điền thông tin về tỉnh/thành phố và quốc gia nơi bạn sinh ra bằng tiếng Việt không dấu.
(1.5) Tình trạng hôn nhân: Chọn một trong các mục sau:
- Married: Đã kết hôn.
- Divorced: Đã ly hôn.
- Single: Độc thân.
- Widowed: Góa phụ.
- Other: Khác.
(1.6) Quốc tịch và lưu trú dài hạn: Nếu bạn chỉ có một quốc tịch, bạn có thể bỏ qua một số mục yêu cầu. Nếu bạn mang quốc tịch khác, hãy chọn “Yes” và cung cấp đầy đủ thông tin về quốc tịch thứ hai.
(1.6A) Quốc tịch hiện tại: Điền quốc tịch của bạn đúng như trong hộ chiếu.
(1.6B) Số CMND/CCCD: Nhập số CMND hoặc CCCD của bạn.
Bạn còn đồng thời có quốc tịch nào khác hay không? Nếu có bạn sẽ điền thêm các thông tin, gồm:
(1.6C) Quốc tịch khác: Điền quốc tịch khác nếu có.
(1.6D) CMND/CCCD của quốc gia khác: Điền số CMND/CCCD tại quốc gia đó.
(1.6E) Số hộ chiếu của quốc tịch khác: Cung cấp số hộ chiếu của quốc tịch khác (nếu có).
(1.6F) Tư cách lưu trú dài hạn: Nếu bạn có tư cách lưu trú dài hạn ở quốc gia khác, điền thông tin quốc gia đó.
(1.7A) Thông tin hộ chiếu của bạn:
- Ordinary: Hộ chiếu phổ thông.
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao.
- Official: Hộ chiếu công vụ (dành cho quan chức Chính phủ cấp cao).
- Special: Hộ chiếu đặc biệt.
- Others: Loại hộ chiếu khác.
(1.7B) Số hộ chiếu: Nhập số hộ chiếu của bạn (thường ở trang đầu của hộ chiếu).
(1.7C) Quốc gia cấp hộ chiếu: Chọn “Viet Nam” nếu hộ chiếu của bạn được cấp tại Việt Nam.
(1.7D) Nơi cấp: Điền “The Immigration Office” (Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh).
(1.7E) Ngày hết hạn: Ghi ngày hết hạn của hộ chiếu theo định dạng năm/tháng/ngày.
Sau khi điền xong, bạn nhấn chọn “Bước tiếp theo” để tiếp tục hoàn thiện thông tin trên trang sau.
Phần 2 – Thông tin tờ khai xin visa Trung Quốc
(2.1) Chọn loại visa bạn cần và lý do chính cho chuyến đi đến Trung Quốc:
- (L) Du lịch
- (M) Thương mại, công tác
- (Q1, Q2) Thăm thân
- (X1, X2) Du học
- (S2) Kết hôn
Tùy vào lựa chọn của bạn, hệ thống sẽ yêu cầu thêm các thông tin chi tiết. Ví dụ, nếu bạn chọn visa du lịch, bạn sẽ thấy các lựa chọn như:
- (L) Independent tourist: Du lịch tự túc
- (L) Group member: Du lịch theo nhóm
(2.2) Thông tin chi tiết về thị thực
(2.2A) Thời gian hiệu lực của visa (Tháng): Điền thời gian bạn mong muốn visa có hiệu lực.
(2.2B) Thời gian lưu trú tối đa (Ngày): Nhập số ngày bạn dự định ở lại Trung Quốc.
(2.2C) Chọn số lần bạn muốn nhập cảnh vào Trung Quốc:
- Single: Nhập cảnh một lần
- Double: Nhập cảnh hai lần
- Multiple: Nhập cảnh nhiều lần
Lưu ý: Số lần nhập cảnh, thời hạn hiệu lực và thời gian lưu trú cuối cùng sẽ do Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự quán Trung Quốc quyết định và có thể không trùng khớp với thông tin bạn khai báo.
(2.3) Chọn loại dịch vụ bạn cần để làm thủ tục xin visa:
- Express: Dịch vụ khẩn cấp (xử lý nhanh trong 1-2 ngày làm việc và có phí bổ sung).
- Normal: Dịch vụ bình thường (xử lý trong 5 ngày làm việc).
Phần 3 – Thông tin về tình hình công việc
(3.1) Nghề nghiệp hiện tại: Bạn sẽ được cung cấp một danh sách các ngành nghề phổ biến để lựa chọn. Bạn có thể chọn nhiều nghề nghiệp nếu cần. Nếu nghề nghiệp của bạn không có trong danh sách, hãy chọn mục “Ngành nghề khác” và điền tên nghề của bạn vào. Danh sách nghề nghiệp bao gồm:
- Business person: Người làm kinh doanh
- Company employee: Nhân viên công ty
- Crew member: Thuyền viên
- Entertainer: Người làm trong ngành giải trí (ca sĩ, diễn viên,…)
- Religious personnel: Người làm công tác tôn giáo (cha sứ, thầy tu,…)
- Retired: Đã nghỉ hưu
- Self-employed: Người làm nghề tự do
- Student: Học sinh, sinh viên
- Unemployed: Người thất nghiệp
(3.2) Thu nhập hàng năm
(3.2A) Thu nhập hàng năm: Chuyển đổi thu nhập từ VND sang USD, EURO hoặc Nhân dân tệ và điền số tiền vào ô tương ứng.
(3.3) Kinh nghiệm làm việc: Điền thông tin về kinh nghiệm làm việc của bạn theo trình tự thời gian đảo ngược (từ công việc gần nhất).
- 3.3A: Thời gian làm việc (Ngày bắt đầu – Ngày kết thúc)
- 3.3B: Tên công ty hoặc chủ lao động (hiện tại và trước đây)
- 3.3C: Chức vụ
- 3.3D: Nhiệm vụ và vị trí công việc
- 3.3E: Tên và số điện thoại của người giám sát
Nếu bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc, hãy nhấn “Thêm kinh nghiệm làm việc” để nhập thêm thông tin.
Phần 4 – Quá trình học tập
Đây là phần thông tin đặc biệt quan trọng nếu bạn đang chuẩn bị tờ khai xin visa du học Trung Quốc. Bạn cần điền đầy đủ quá trình học tập từ cấp 3 trở lên, các kỹ năng ngôn ngữ cũng như bằng cấp, chuyên ngành đã theo học,…
(4.1) Kỹ năng ngôn ngữ: Bạn có thể liệt kê nhiều ngôn ngữ mà bạn có khả năng đàm thoại, bắt buộc là ở mức giao tiếp cơ bản trở lên.
(4.2) Trình độ học vấn: Điền thông tin chi tiết về các trường học bạn đã theo học từ cấp 3 trở lên.
- (4.2A) Thời gian học: Ghi rõ thời gian học (Từ ngày – Đến ngày).
- (4.2B) Tên và địa chỉ của tổ chức giáo dục: Cung cấp tên trường và địa chỉ của cơ sở đào tạo.
- (4.2C) Bằng cấp/ Văn bằng: Điền thông tin về bằng cấp hoặc chứng chỉ đã nhận.
- (4.2D) Chuyên ngành: Ghi rõ chuyên ngành học của bạn.
Nếu bạn có nhiều bằng cấp, chọn “Thêm kinh nghiệm giáo dục” để bổ sung thêm thông tin.
Phần 5 – Thông tin gia đình
(5.1) Địa chỉ cư trú hiện tại: Điền địa chỉ nơi bạn đang sinh sống, có thể là địa chỉ thường trú hoặc tạm trú.
- (5.1A) Quốc gia/Khu vực: Chọn quốc gia nơi bạn đang cư trú.
- (5.1B) Tỉnh/Huyện: Điền theo thông tin trên hộ chiếu.
- (5.1C) Thành phố: Điền theo thông tin trên hộ chiếu.
- (5.1E) Mã bưu điện: Nếu không có, bạn có thể bỏ trống.
- (5.1F) Số/Đường/Đại lộ: Điền thông tin cụ thể về địa chỉ.
(5.2) Số điện thoại cố định: Cung cấp số điện thoại cố định (nếu có).
(5.3) Số điện thoại di động: Điền số điện thoại di động của bạn.
(5.4) Địa chỉ thư điện tử: Cung cấp địa chỉ email mà bạn đang sử dụng.
(5.5) Thành viên trong gia đình: Cung cấp thông tin về cha, mẹ, con cái. Nếu bạn không có, hãy chọn “Không áp dụng” và ghi lý do, ví dụ: đã qua đời, không có cha/mẹ,…
(5.5E) Người thân trực hệ tại Trung Quốc: Nếu bạn có người thân như cô, chú, anh, chị, em, ông, bà đang sinh sống tại Trung Quốc, chọn “Yes” và điền đầy đủ thông tin như họ tên, mối quan hệ và tình trạng của người thân đó tại Trung Quốc.
Phần 6 – Thông tin du lịch
(6.1A) Ngày đến – (yyyy-mm-dd): Điền ngày bạn dự định đến Trung Quốc, theo định dạng: năm/tháng/ngày.
(6.1B) Số hiệu chuyến bay/tàu/xe đến: Ghi rõ số hiệu của phương tiện bạn sẽ sử dụng để đến Trung Quốc.
(6.1C) Thành phố đến: Cung cấp tên thành phố tại Trung Quốc nơi bạn dự định nhập cảnh.
6.1J Thành phố lưu trú: Điền tên thành phố nơi bạn sẽ lưu trú tại Trung Quốc.
6.1K Quận, huyện lưu trú: Cung cấp thông tin về quận/huyện tại Trung Quốc nơi bạn sẽ lưu trú.
6.1M Địa chỉ: Điền địa chỉ chính xác nơi bạn dự định ở tại Trung Quốc.
6.1L Ngày đến: Ngày bạn dự định sẽ đến địa chỉ lưu trú tại Trung Quốc.
6.1N Ngày đi: Ngày bạn dự định sẽ rời khỏi nơi lưu trú tại Trung Quốc.
6.1E Ngày xuất cảnh: Điền ngày dự định xuất cảnh khỏi Trung Quốc, theo định dạng năm/tháng/ngày.
6.1F Số hiệu chuyến bay/tàu/xe xuất cảnh: Ghi rõ số hiệu phương tiện bạn sẽ sử dụng để rời khỏi Trung Quốc.
6.1G Thành phố xuất cảnh: Cung cấp tên thành phố tại Trung Quốc mà bạn sẽ xuất cảnh từ đó.
(6.2) Thông tin người mời/đơn vị mời tại Trung Quốc: Nếu có người hoặc tổ chức mời bạn đến Trung Quốc, hãy điền đầy đủ thông tin dưới đây. Trong trường hợp không có người mời, bạn chọn Không áp dụng.
- 6.2A Họ tên hoặc tên đơn vị
- 6.2B Quan hệ với bạn
- 6.2C Số điện thoại
- 6.2D Hòm thư điện tử
- 6.2E Tỉnh/Khu tự trị
- 6.2F Thành phố
- 6.2H Mã số bưu chính
(6.3) Cung cấp thông tin chi tiết về người liên hệ khẩn cấp, bao gồm:
- 6.3A Họ
- 6.3C Tên
- 6.3D Quan hệ với người xin thị thực
- 6.3E Số điện thoại
- 6.3F Hòm thư điện tử
- 6.3G Quốc gia/Vùng lãnh thổ
- 6.3H Tỉnh/Khu tự trị
- 6.3I Thành phố
- 6.3K Mã số bưu chính
(6.4) Ai sẽ chi trả cho chuyến đi này?
- Self: Bạn tự chi trả.
- Organization: Tổ chức chi trả.
- Other: Người khác chi trả.
(6.5) Thông tin người bảo lãnh trong nước/nước ngoài: Nếu có người bảo lãnh, bạn cần điền thông tin đầy đủ theo yêu cầu. Nếu không có người bảo lãnh, bạn chọn Không áp dụng.
- 6.5A Loại hình người bảo lãnh: Tổ chức/ Cá nhân
- 6.5B Họ tên
- 6.5D Số điện thoại
- 6.5E Hòm thư điện tử
- 6.5F Quốc gia/Vùng lãnh thổ
- 6.5G Tỉnh/Khu tự trị
- 6.5H Thành phố
- 6.5J Mã số bưu chính
(6.6) Người đi cùng: Nếu bạn đi cùng người khác đến Trung Quốc, chọn “Yes” và cung cấp thông tin. Nếu không, chọn “No”.
Phần 7 – Thông tin về lịch sử du lịch
Ở phần này, bạn sẽ phải trả lời một số câu hỏi liên quan đến lịch sử xuất nhập cảnh của mình:
(7.1A) Bạn đã từng đến Trung Quốc trong 3 năm qua chưa? Nếu có, bạn cần cung cấp thông tin chi tiết theo yêu cầu.
- (7.1B) Thành phố bạn đã đến
- (7.1C) Quận/huyện bạn đã đến
- (7.1D) Ngày bạn đến Trung Quốc
- (7.1E) Ngày bạn xuất cảnh khỏi Trung Quốc
(7.2) Thông tin về các thị thực Trung Quốc trước đây
(7.2A) Bạn đã từng được cấp thị thực Trung Quốc chưa? Nếu có, bạn cần điền thêm thông tin chi tiết về thị thực Trung Quốc gần đây nhất.
- (7.2B) Loại thị thực đã được cấp
- (7.2C) Số thị thực
- (7.2D) Nơi cấp thị thực
- (7.2E) Ngày cấp thị thực
(7.2F) Bạn đã từng làm vân tay khi xin thị thực trước chưa? Nếu có, vui lòng cung cấp thêm các thông tin:
- (7.2I) Ngày bạn làm vân tay
- (7.2J) Địa điểm làm vân tay
(7.2G) Bạn có từng được cấp giấy phép cư trú tại Trung Quốc không? Nếu có, vui lòng điền số giấy phép cư trú mà bạn đã được cấp.
(7.2H) Bạn đã từng làm mất hoặc bị lấy cắp thị thực Trung Quốc chưa? Nếu có, vui lòng cung cấp thêm thông tin về:
- Địa điểm xảy ra sự cố
- Thời gian sự cố
- Số thị thực bị mất hoặc bị lấy cắp
(7.3A) Bạn có thị thực còn hiệu lực của quốc gia khác không? Nếu có, bạn cần ghi rõ quốc gia mà bạn sở hữu thị thực.
(7.4A) Trong 5 năm qua, bạn đã từng thăm quốc gia nào khác không? Nếu có, vui lòng ghi rõ các quốc gia bạn đã thăm.
Phần 8 – Thông tin khác
Ở phần này, bạn sẽ thường chọn “No” cho tất cả các câu hỏi. Nếu chọn Yes, bạn cần cung cấp thông tin chi tiết cho từng mục.
Phần 9 – Thông tin gửi thư
Trung tâm thị thực Trung Quốc hiện không chấp nhận gửi thư qua bưu điện. Vì vậy, bạn cần trực tiếp đến Trung tâm để làm thủ tục và nhận kết quả. Bạn chỉ cần nhấn vào “Bước tiếp theo” để bỏ qua phần này.
Phần 10 – Ký tên và xác nhận
Trước khi hoàn tất, hãy kiểm tra lại toàn bộ thông tin bạn đã điền trong mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc một cách kỹ lưỡng. Khi chắc chắn, bạn có thể chọn:
- Personal application: Nếu bạn tự khai đơn visa.
- Assisting another applicant: Nếu bạn được hỗ trợ bởi người khác. Trong trường hợp này, bạn sẽ cần điền thêm thông tin của người khai đơn hộ.
Cuối cùng, hãy đánh dấu vào ô “Tôi đã đọc và chấp thuận tất cả các điều khoản trên” và chọn “Nộp tờ khai”. Sau khi hoàn tất, bạn có thể nhấn vào “Tôi đã đọc và ghi nhớ mã số tờ khai” để download tờ khai xin visa Trung Quốc về, in ra và mang theo khi đến nộp hồ sơ xin thị thực.
Lưu ý khi điền tờ khai xin visa Trung Quốc
Khi chuẩn bị download tờ khai xin visa Trung Quốc và điền vào tờ khai trực tuyến, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng:
- Bạn nên sử dụng các trình duyệt tương thích như Chrome (phiên bản 45.0 trở lên), Mozilla Firefox (42.0 trở lên), Windows Internet Explorer (10 trở lên), Safari (8.0 trở lên) hoặc Opera (40.0 trở lên).
- Bạn cũng cần cài đặt trình đọc Acrobat Reader để có thể xem và kiểm tra lại mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc sau khi điền.
- Khi điền tờ khai, bạn không nên sử dụng các nút tiến hoặc lùi trong trình duyệt. Thay vào đó, hãy sử dụng các nút “Bước tiếp theo” hoặc “Bước trên” ở cuối mỗi trang để điều hướng.
- Bạn có thể chọn nút “Tạm lưu” để lưu lại thông tin đã điền bất cứ lúc nào, nhưng nội dung sẽ chỉ được giữ lại trong vòng 30 ngày.
- Cần điền chính xác và đầy đủ từng mục trong tờ khai. Nếu có mục nào thiếu sót, bạn sẽ không thể tiếp tục sang bước tiếp theo.
- Nếu bạn gặp khó khăn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể nhấn vào dấu chấm hỏi bên cạnh các câu hỏi để nhận sự hỗ trợ.
- Sau khi download tờ khai xin visa Trung Quốc, bạn cần kiểm tra kỹ từng mục, đảm bảo mọi thông tin đều chính xác, đầy đủ và thống nhất với các giấy tờ khác trong hồ sơ.
Nắm rõ các lưu ý khi điền tờ khai xin visa Trung Quốc
Một số thắc mắc khi điền tờ khai xin visa Trung Quốc
Thời gian xét duyệt visa Trung Quốc sẽ phụ thuộc vào Trung tâm tiếp nhận, loại visa bạn xin và số lượng hồ sơ đang được xử lý vào thời điểm đó. Thông thường, bạn sẽ phải chờ khoảng 8 ngày làm việc để có kết quả thị thực.
Nếu sau khi download tờ khai xin visa Trung Quốc, bạn phát hiện mình điền sai thông tin, hãy lập tức tải lại mẫu mới và điền lại từ đầu thay vì chỉnh sửa trực tiếp trên file cũ. Việc nộp tờ khai có vết chỉnh sửa hoặc tẩy xóa có thể khiến hồ sơ bị đánh giá thiếu nghiêm túc.
Nếu bạn phát hiện có sai sót trong mẫu đơn xin visa Trung Quốc đã điền, bạn hoàn toàn có thể chỉnh sửa lại. Bạn cần liên hệ ngay với Trung tâm dịch vụ xin visa Trung Quốc qua các kênh hỗ trợ để được hướng dẫn chi tiết về cách sửa chữa thông tin.
Lệ phí xin visa Trung Quốc chỉ có thể thanh toán bằng tiền mặt và bằng USD. Bạn cần chuẩn bị sẵn số tiền này khi đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ để hoàn tất quá trình nộp hồ sơ.
Theo quy định, bạn không thể hủy bỏ hồ sơ xin visa Trung Quốc sau khi nộp. Đồng thời, tất cả các khoản phí đã thanh toán, bao gồm cả phí dịch vụ và phí visa sẽ không được hoàn trả trong bất kỳ trường hợp nào.
Lời kết
Trên đây là những thông tin mới nhất về cách download tờ khai xin visa Trung Quốc và hướng dẫn chi tiết từng bước khi điền thông tin trong mẫu đơn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn tất thủ tục xin visa một cách nhanh chóng và chính xác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Visalinks qua hotline 0933 094 119 hoặc 0901 383 116 để được hỗ trợ tận tình.