Việc điền đúng mẫu tờ khai xin visa Pháp là yếu tố then chốt giúp hồ sơ của bạn được xử lý nhanh chóng và nâng cao tỷ lệ đậu thị thực. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách thức điền đúng, dẫn đến những lỗi thường gặp có thể gây trì hoãn trong quá trình xét duyệt. Để giúp bạn tránh những rắc rối không đáng có, Visalinks sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp bạn dễ dàng hoàn thiện mẫu tờ khai mà không bỏ sót bất kỳ thông tin nào. Xem ngay để chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi của mình!
Mẫu tờ khai xin visa Pháp là gì?
Mẫu tờ khai xin visa Pháp là một trong những giấy tờ bắt buộc khi bạn muốn xin visa vào quốc gia này, bất kể mục đích chuyến đi của bạn là gì. Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong toàn bộ quy trình xin visa. Mẫu tờ khai sẽ bao gồm tám phần chính:
- Kế hoạch chuyến đi (Your plans)
- Thông tin cá nhân (Your information)
- Thông tin về visa Schengen gần nhất (Your last visa)
- Nơi ở trong suốt thời gian lưu trú (Your stay)
- Thông tin liên lạc tại Pháp (Your contacts).
Việc khai báo chính xác thông tin trong mẫu tờ khai xin visa Pháp sẽ giúp Đại sứ quán hiểu rõ về nhân thân, công việc, tình trạng gia đình và thời gian lưu trú của bạn tại Pháp. Nếu bạn không tự tin về khả năng ngôn ngữ thì có thể tham khảo Dịch vụ làm visa đi Pháp trọn gói, giá tốt tại Visalinks để đảm bảo tờ khai được hoàn thiện đúng yêu cầu và tránh được những rắc rối không đáng có.
Điền chính xác mẫu tờ khai xin visa Pháp để tăng tỷ lệ đậu visa
Cách điền tờ khai xin visa Pháp
Khi điền mẫu tờ khai xin visa Pháp, quy tắc quan trọng nhất bạn cần nhớ là điền từ trên xuống dưới, từ trái qua phải để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thông tin nào. Hãy luôn cầm hộ chiếu trên tay và đối chiếu thật kỹ từng mục để tránh sai sót. Dưới đây là quy trình chi tiết để điền đơn visa Pháp trực tuyến qua website chính thức của Đại sứ quán.
Bước 1: Truy cập website khai đơn
Đầu tiên, bạn truy cập vào đường link để bắt đầu điền mẫu tờ khai xin visa Pháp. Bạn chọn ngôn ngữ English ở góc phải màn hình. Sau đó, chọn Start your visa application.
Bước 2: Tạo tài khoản cá nhân
Để bắt đầu quá trình điền mẫu tờ khai xin visa Pháp, bạn cần tạo một tài khoản cá nhân trên hệ thống France – Visas. Nhấn vào mục Create an account (Tạo tài khoản) và lần lượt điền đầy đủ các thông tin được yêu cầu:
- Last name: Ghi rõ họ của bạn (không dấu).
- First name: Nhập tên đệm và tên chính xác theo hộ chiếu.
- Email address: Cung cấp địa chỉ email cá nhân đang sử dụng.
- Check email address: Nhập lại email để xác nhận.
- Language in which you want to complete your visa application: Chọn ngôn ngữ sử dụng khi khai đơn, bạn nên chọn English để dễ thao tác.
- Password: Tạo mật khẩu mạnh với tối thiểu 12 ký tự, trong đó phải có ít nhất 1 chữ cái viết hoa và 1 chữ số. Có thể dùng thêm ký tự đặc biệt (trừ %, &, =).
- Confirm password: Nhập lại mật khẩu để xác nhận.
- Text verification: Nhập mã CAPTCHA hiển thị để hệ thống xác minh.
Sau khi điền đầy đủ thông tin và nhấn Create an account, hệ thống France – Visas sẽ gửi đến bạn hai email tự động. Trong đó, một email sẽ chứa liên kết xác nhận tài khoản, email còn lại cung cấp mật khẩu tạm thời để đăng nhập. Bạn cần nhấp vào đường link xác minh và chọn Vérifier để kích hoạt tài khoản.
Khi đăng nhập lần đầu, hệ thống sẽ yêu cầu bạn đổi mật khẩu mới đáp ứng các tiêu chí bảo mật và thiết lập câu hỏi bảo mật cá nhân. Đây là bước quan trọng để đảm bảo an toàn cho tài khoản của bạn trong suốt quá trình sử dụng. Sau khi hoàn tất, bạn có thể bắt đầu điền mẫu tờ khai xin visa Pháp trực tuyến.
Bước 3: Tiến hành điền mẫu tờ khai xin visa Pháp
Sau khi đăng nhập thành công và thiết lập xong tài khoản, bạn hãy nhấn chọn Create a new application in a new group of applications để bắt đầu tạo đơn xin visa mới hoặc nhóm đơn xin visa nếu đi theo đoàn. Tại đây, bạn sẽ được chuyển đến giao diện khai báo thông tin gồm 8 phần chính.
Mục 1: Your plans – Kế hoạch của bạn trong đơn xin visa Pháp
Trong phần đầu tiên của mẫu tờ khai xin visa Pháp online, bạn sẽ cung cấp các thông tin liên quan đến hoàn cảnh cá nhân, kế hoạch lưu trú và loại thị thực cần xin. Đây là bước quan trọng giúp Đại sứ quán hiểu rõ mục đích chuyến đi của bạn.
1.1. Your situation – Thông tin cá nhân hiện tại
- Current nationality: Chọn Vietnam nếu bạn mang quốc tịch Việt Nam.
- Do you join or travel with a family member…: Nếu bạn đi cùng người thân là công dân EU (trừ Pháp), EEA, Thụy Sĩ hoặc công dân Anh thuộc diện hưởng quyền rút lui theo hiệp định Brexit, chọn Yes. Ngược lại, bạn chọn No.
1.2. Your stay – Thông tin về nơi lưu trú và visa
- Place of submission of application: Chọn Vietnam.
- City of submission of application: Chọn Ho Chi Minh City hoặc Ha Noi, tùy thuộc vào nơi bạn nộp hồ sơ.
- Visa type requested: Nếu đi du lịch, công tác, thăm thân dưới 90 ngày, chọn France – Short – stay (≤ 90 days).
- Main destination of stay: Chọn France nếu điểm lưu trú chính của bạn là Pháp.
1.3. Your travel document – Hộ chiếu
- Issuing authority of the travel document (Cơ quan cấp hộ chiếu): Chọn Vietnam.
- Travel document (Loại hộ chiếu): Nếu bạn dùng hộ chiếu phổ thông, chọn Passeport national.
- Travel document number (Số hộ chiếu): Nhập chính xác số trên hộ chiếu của bạn.
- Date of issue (Ngày cấp): Ghi đúng ngày cấp được in trên hộ chiếu.
- Expiry date (Ngày hết hạn): Ghi ngày hộ chiếu hết hạn theo thông tin trên giấy tờ.
1.4. Your plan – Kế hoạch chuyến đi
- Your plans (Lý do chuyến đi): Chọn Tourism nếu mục đích là du lịch hoặc chọn mục phù hợp khác như Business, Private visit tùy vào hoàn cảnh.
- Main purpose of stay (Mục đích chính của chuyến đi): Chọn Tourism hoặc Private visit tùy theo mục đích của bạn.
- Additional information about your project (Thông tin bổ sung): Nhập mô tả ngắn gọn về kế hoạch ở Pháp, ví dụ như I plan to travel to France for 10 days to visit Paris and nearby cities.
Sau khi hoàn thành tất cả thông tin, bạn kéo xuống cuối trang và nhấn Verify để xác nhận thông tin vừa nhập. Tiếp theo, nhấn Next để sang mục kế tiếp. Nếu có hộp thoại xuất hiện, chọn Yes để tiếp tục sang Mục 2 trong mẫu tờ khai xin visa Pháp.
Mục 2: Your information – Thông tin cá nhân của bạn
2.1. Your identity – Danh tính cá nhân
- Sex (Giới tính): Chọn Male nếu bạn là nam, Female nếu bạn là nữ.
- Marital status (Tình trạng hôn nhân): Chọn trạng thái hôn nhân hiện tại của bạn như Single, Married, Divorced,…
- Last name/s (Họ): Nhập đầy đủ họ của bạn.
- Last name/s at birth (previous last name/s) if different (Họ tên trước đây): Nếu bạn từng đổi tên/họ, cần điền tên gốc khi sinh hoặc tên cũ tại đây. Nếu không có, bạn có thể để trống mục này.
- Obligatory first name/s if it/they exist (Tên đệm và tên): Nhập đầy đủ tên đệm và tên gọi hiện tại.
- Date of birth (Ngày sinh): Nhập đúng định dạng ngày/tháng/năm (dd/mm/yyyy).
- Place of birth (Nơi sinh): Nhập tên thành phố hoặc địa phương bạn sinh ra.
- Country or territory of birth (Quốc gia sinh): Chọn Vietnam nếu bạn sinh ra tại Việt Nam.
- Current nationality (Quốc tịch hiện tại): Chọn Vietnam.
- National identity no (Số căn cước công dân): Ghi đúng số CCCD hiện tại của bạn.
- Nationality at birth (if different): Nếu bạn có quốc tịch khác lúc mới sinh, điền tại đây. Nếu không, bạn có thể để trống.
- Other nationalities: Nếu bạn đang có từ hai quốc tịch trở lên, hãy khai báo thêm ở mục này.
2.2. Your personal information – Thông tin liên lạc cá nhân
- Address (Địa chỉ cư trú hiện tại): Ghi địa chỉ nơi bạn đang sinh sống.
- Post code (Mã bưu chính): Mỗi tỉnh/thành đều có mã riêng. Ví dụ: TP. HCM là 700000.
- City (Thành phố): Ghi rõ tên thành phố bạn đang sống.
- Country or territory (Quốc gia cư trú): Chọn Vietnam.
- Telephone number (Số điện thoại): Ghi đúng số điện thoại di động bạn đang sử dụng.
- Email address (Email): Nhập email cá nhân chính xác để nhận thông báo từ hệ thống.
2.3. Details of your identity – Tình trạng cư trú
Do you live in a country other than the country of your current nationality? Nếu bạn đang sống ở một quốc gia khác với quốc tịch hiện tại (ví dụ là người Việt nhưng sống tại Nhật), chọn Yes. Nếu đang cư trú tại Việt Nam, chọn No.
2.4. Your family – Thông tin về gia đình
Are you joining or travelling with a French national family member? Nếu bạn đi cùng thành viên gia đình có quốc tịch Pháp, chọn Yes và điền các thông tin sau:
- Family relationship: Mối quan hệ (Child, Grandchild, Spouse,…)
- Travel document or national identity number: Số hộ chiếu hoặc số căn cước công dân của người đó.
- Last name/s & First name/s: Họ tên đầy đủ của người thân.
- Date of birth: Ngày sinh của người đó.
Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France)…? Nếu đi cùng người thân là công dân EU (không bao gồm Pháp), EEA, Thụy Sĩ hoặc công dân Anh thuộc diện thỏa thuận rút lui Brexit, chọn Yes và khai thông tin tương tự như trên. Nếu không, chọn No để tiếp tục.
2.5 Your job – Nghề nghiệp hiện tại
- Current job (Nghề nghiệp hiện tại): Ghi rõ chức danh hoặc công việc bạn đang làm, ví dụ: Marketing Executive, Student, Teacher,…
- Sector (Ngành nghề): Chọn nhóm ngành phù hợp với công việc, ví dụ: Education, Business, Healthcare,…
- Name of employer or teaching establishment: Ghi tên công ty hoặc trường học nơi bạn đang làm việc/học tập.
- Address: Nhập địa chỉ nơi làm việc hoặc trường học.
- City: Thành phố nơi công ty/trường đặt trụ sở.
- Country or territory: Chọn Vietnam nếu bạn làm việc tại Việt Nam.
- Telephone number: Nhập số điện thoại cơ quan hoặc người quản lý.
- Email address: Nhập email công ty hoặc bộ phận liên quan.
Sau khi hoàn thành đầy đủ tất cả các thông tin trong Mục 2, bạn nhấn Next để chuyển sang bước tiếp theo trong quá trình điền mẫu tờ khai xin visa Pháp.
Mục 3: Your last visa – Thông tin visa Pháp trước đây của bạn
Trong phần này, bạn cần cung cấp thông tin liên quan đến các visa Schengen đã từng được cấp trong vòng 5 năm gần đây, cũng như thông tin về việc lấy dấu vân tay sinh trắc học (nếu có). Cụ thể, bạn sẽ trả lời hai câu hỏi bắt buộc sau:
3.1. Have you received a Schengen visa within the last five years? Bạn có từng được cấp visa Schengen trong 5 năm gần đây không? Nếu có, chọn Yes và cung cấp đầy đủ các thông tin sau:
- Valid from: Ngày bắt đầu hiệu lực của visa Schengen trước đây. Bạn điền theo định dạng ngày/tháng/năm (ví dụ: 15/08/2022).
- To: Ngày hết hạn của visa đó, cũng nhập theo định dạng ngày/tháng/năm.
Nếu KHÔNG, tức là bạn chưa từng được cấp visa Schengen trong 5 năm qua, chọn No và tiếp tục đến câu hỏi tiếp theo.
3.2. Have your digital fingerprints previously been taken in connection with a previous application for a Schengen visa? Bạn đã từng cung cấp dấu vân tay sinh trắc học khi nộp đơn xin visa Schengen trong vòng 5 năm qua chưa? Nếu có, chọn Yes và điền hai thông tin sau:
- Date of taking of fingerprints: Ngày bạn được lấy dấu vân tay trước đó (theo định dạng ngày/tháng/năm).
- Number of last biometric visa: Đây là mã số của visa sinh trắc học gần nhất, có cấu trúc gồm mã quốc gia + dãy số visa. Ví dụ: FRA123456789, trong đó: FRA là mã quốc gia cấp visa (FRA = Pháp, DEU = Đức, ITA = Ý,…) và 123456789 là số thị thực.
Nếu KHÔNG, tức là bạn chưa từng cung cấp dấu vân tay để xin visa Schengen trong 5 năm gần đây, chọn No.
Mục 4: Your stay – Thông tin về hành trình và nơi lưu trú tại Pháp
Phần này yêu cầu bạn cung cấp thông tin chi tiết liên quan đến kế hoạch lưu trú tại Pháp và các quốc gia thuộc khối Schengen. Bạn cần khai báo chính xác các thông tin theo từng mục dưới đây:
4.1. Details of your stay – Chi tiết về hành trình của bạn
You indicated that you will be travelling in the country of France. Will you be travelling in other member states or territories, even if only for a few hours? Bạn đã khai rằng điểm đến chính là Pháp. Vậy bạn có dự định di chuyển đến các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ Schengen khác, dù chỉ trong vài giờ không? Nếu có, chọn Yes và điền đầy đủ các thông tin sau:
- Other destination member state(s) or territory(ies): Nhập tên các quốc gia Schengen khác mà bạn dự kiến sẽ đến ngoài Pháp. Ví dụ: Đức, Ý, Hà Lan,…
- Member state or territory of first entry: Chọn quốc gia mà bạn sẽ đặt chân đến đầu tiên trong hành trình. Nếu bạn bay đến Pháp đầu tiên, chọn France.
- Planned date of arrival in Schengen area: Ngày bạn dự kiến nhập cảnh vào khu vực Schengen. Điền theo định dạng ngày/tháng/năm (ví dụ: 10/06/2025).
- Planned date of departure from Schengen area: Ngày bạn rời khỏi khu vực Schengen, cũng điền theo định dạng ngày/tháng/năm.
- Planned duration of stay in number of days: Tổng số ngày bạn sẽ ở lại trong khối Schengen. Nếu hành trình của bạn bao gồm nhiều đợt nhập cảnh khác nhau, hãy cộng dồn tất cả số ngày đó.
- Number of entries requested: Chọn số lần bạn muốn được phép nhập cảnh vào khu vực Schengen trong thời hạn visa. Trong đó: single entry (1 lần), double entry (2 lần), multiple entries (nhiều lần).
- Number of stays planned in France for the coming year: Dự kiến trong vòng 12 tháng tới, bạn sẽ đến Pháp bao nhiêu lần? Điền số lần bạn dự định trở lại Pháp.
Nếu bạn chỉ ở Pháp trong suốt thời gian lưu trú và không ghé qua quốc gia Schengen nào khác, hãy chọn No và tiếp tục đến phần tiếp theo.
4.2. Your plan for staying – Mục đích lưu trú của bạn
Trong mục Other stay project (dạng danh sách thả xuống), chọn mục đích phụ của chuyến đi nếu bạn có thêm kế hoạch lưu trú ngoài mục đích chính. Ví dụ: nếu bạn đi công tác là mục đích chính, nhưng có dự định kết hợp du lịch cá nhân thì hãy chọn thêm Tourism. Nếu không có mục đích phụ, bạn có thể bỏ qua mục này và để trống.
Mục 5: Your contacts – Thông tin liên hệ của bạn tại Pháp
5.1. Host person or organisation – Thông tin về người hoặc tổ chức lưu trú
Tại đây, bạn sẽ phải chọn một trong các phương án để cung cấp thông tin liên hệ tại Pháp. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều phương án tùy theo trường hợp của mình.
➤ Phương án 1. Nếu bạn lưu trú tại nhà của một cá nhân (người thân/bạn bè): Chọn A person will be accommodating me và điền thông tin của người đón tiếp bạn tại Pháp như sau:
- Name(s): Họ của người đón tiếp bạn.
- Obligatory first name(s) if it/they exist: Tên đệm và tên gọi của người đó.
- Address: Địa chỉ nơi bạn sẽ lưu trú tại Pháp.
- City: Thành phố nơi bạn lưu trú.
- Country: Quốc gia (mặc định là France).
- Telephone number: Số điện thoại của người đón tiếp bạn.
- Email address: Địa chỉ email của người đó.
➤ Phương án 2. Nếu bạn lưu trú tại một công ty, tổ chức hoặc cơ sở tại Pháp: Chọn A company, organisation or establishment will be accommodating me và điền thông tin chi tiết của công ty hoặc tổ chức cung cấp chỗ ở cho bạn như sau:
- Name of the host organisation/company: Tên của công ty, tổ chức sẽ cung cấp chỗ ở cho bạn.
- Address: Địa chỉ của tổ chức/công ty tại Pháp.
- City: Thành phố nơi tổ chức/công ty có trụ sở.
- Country: Quốc gia (mặc định là France).
- Telephone number: Số điện thoại của công ty/tổ chức.
- Email address: Địa chỉ email của công ty/tổ chức.
Sau đó, bạn cần cung cấp thông tin chi tiết của người liên lạc tại công ty/tổ chức như sau:
- Last name of the contact person: Họ của người liên lạc.
- First name of the contact person: Tên người liên lạc.
- Address: Địa chỉ nơi người liên lạc làm việc.
- City: Thành phố nơi người liên lạc làm việc.
- Country: Quốc gia (mặc định là France).
- Telephone number: Số điện thoại của người liên lạc.
- Email address: Địa chỉ email của người liên lạc.
➤ Phương án 3. Nếu bạn lưu trú tại khách sạn hoặc địa chỉ khác không phải do cá nhân hay tổ chức đón tiếp, chọn My hotel or place of accommodation (if different). Trong trường hợp này, bạn sẽ cần điền các thông tin liên hệ của khách sạn hoặc nơi lưu trú khác như sau:
- Name of hotel or place of accommodation: Tên khách sạn hoặc địa điểm bạn sẽ lưu trú.
- Address: Địa chỉ của khách sạn hoặc nơi bạn ở.
- City: Thành phố nơi bạn lưu trú.
- Country: Quốc gia nơi bạn lưu trú (mặc định là France).
- Telephone number: Số điện thoại của khách sạn hoặc nơi bạn lưu trú.
- Email address: Địa chỉ email của khách sạn hoặc nơi lưu trú.
5.2. Funding of travel costs – Chi phí chuyến đi
Nếu bạn tự chi trả toàn bộ chi phí chuyến đi, chọn Myself và khai báo các phương thức chi trả của bạn như sau:
- Accommodation prepaid: Đã thanh toán trước cho chỗ ở.
- Transport costs prepaid: Đã thanh toán trước chi phí di chuyển.
- Traveller’s cheques: Sử dụng séc du lịch.
- Credit card: Thẻ tín dụng.
- Cash: Tiền mặt.
- Other: Các hình thức thanh toán khác.
Nếu bạn được người khác tài trợ chi phí lưu trú hoặc toàn bộ chuyến đi, chọn By another guarantor và điền thông tin người tài trợ của bạn như sau:
- Specify which (Họ và tên người tài trợ): Cung cấp tên đầy đủ của người tài trợ.
- Means of subsistence (Cách thức người tài trợ chi trả chi phí cho bạn): Chọn các phương thức người tài trợ sẽ thanh toán, có thể chọn một hoặc nhiều hình thức sau:
- All expenses covered during stay: Tài trợ toàn bộ chi phí trong suốt thời gian lưu trú.
- Accommodation provided: Người tài trợ cung cấp chỗ ở cho bạn.
- Transport costs paid: Người tài trợ chi trả chi phí di chuyển.
- Cash: Cung cấp tiền mặt.
- Other: Hình thức tài trợ khác.
Sau khi hoàn thành các thông tin trong Mục 5, bạn hãy nhấn Next để tiếp tục điền các thông tin khác trong mẫu tờ khai xin visa Pháp.
Mục 6: Your supporting documents – Tài liệu thêm
Ở phần này, bạn sẽ cần kiểm tra và xác nhận tất cả các thông tin đã khai báo trong mẫu tờ khai xin visa Pháp, đồng thời chuẩn bị tài liệu cần thiết cho việc xin thị thực.
6.1. Xác nhận thông tin và tiếp tục
Trước khi tiếp tục, bạn cần đọc kỹ các thông tin về việc xác nhận sự chính xác và đầy đủ của thông tin đã cung cấp. Sau khi đọc xong, bạn phải đánh dấu vào ô I declare that all the information provided is correct and complete to the best of my knowledge (Tôi tuyên bố rằng tất cả thông tin đã cung cấp là chính xác và đầy đủ theo hiểu biết tốt nhất của tôi) để cam kết thông tin là đúng.
Sau đó, bạn cần đồng ý với yêu cầu I promise to print out and sign the form associated with my application (Tôi cam kết in và ký vào mẫu đơn liên quan đến đơn xin thị thực của mình). Khi đã hoàn tất, bạn nhấn vào Continue (Tiếp tục) để tiến hành bước tiếp theo. Một thông báo sẽ xuất hiện trên màn hình yêu cầu bạn xác nhận lại. Bạn hãy chọn Yes (Có) để tiếp tục.
6.2. Kiểm tra tình trạng hồ sơ và đặt lịch hẹn
Khi hồ sơ của bạn được cập nhật với trạng thái Confirmed (Đã xác nhận) và hiển thị màu xanh lá, có nghĩa là bạn đã hoàn thành xong mẫu tờ khai xin visa Pháp. Lúc này, bạn có thể sử dụng mã hồ sơ của mình (ví dụ: FRA1HO20247024318) để tiến hành đặt lịch hẹn xin thị thực tại trung tâm TLS.
6.3. Thanh toán lệ phí xin visa Pháp
Sau khi hồ sơ của bạn đã được xác nhận, bước tiếp theo là thanh toán các khoản phí liên quan đến việc xin visa Pháp. Bạn cần thanh toán các khoản phí sau:
- Lệ phí Lãnh sự: 90€ (tương đương khoảng 2.436.500 VND).
- Phí dịch vụ trung tâm TLS: 923.000 VND.
Để tiếp tục, bạn nhấn Continue (Tiếp tục) và thực hiện việc thanh toán các khoản phí trên.
Mục 7: Making appointment – Đặt lịch hẹn
Trong phần này, bạn cần nhấp vào ô trống để đánh dấu vào mục By checking this box, I certify that: I made contact with my visa center. If it’s a center where the appointment is required, an appointment date has been assigned to me (Bằng cách đánh dấu vào ô này, tôi xác nhận rằng tôi đã liên hệ với trung tâm visa của mình. Nếu đó là trung tâm yêu cầu đặt lịch hẹn, tôi đã được chỉ định một ngày hẹn). Sau khi hoàn tất bước này, bạn nhấn vào Submit to the visa center (Gửi đến trung tâm visa) để xác nhận và hoàn tất quy trình.
Mục 8: Finalization – Thông tin cuối cùng
Sau khi bạn đã hoàn thành tất cả các bước trên, màn hình sẽ hiển thị thông báo cho biết bạn có thể tải lại mẫu tờ khai xin visa Pháp online đã điền vào bất kỳ lúc nào bạn muốn. Đồng thời, bạn cũng sẽ nhận được một email xác nhận rằng bạn đã đăng ký thành công hồ sơ visa Pháp. Khi nhận được thông báo này, bạn chỉ cần nhấn OK để tắt thông báo.
Bước 4: Nộp đơn xin visa Pháp
Để hoàn tất quá trình nộp đơn xin visa Pháp online, bạn vui lòng nhấn vào nút Complete để kết thúc và gửi đơn đi. Trên trang này, bạn sẽ có thể xem lại toàn bộ các mẫu đơn xin visa Pháp mà bạn đã điền. Nếu muốn xem lại bất kỳ tờ khai nào, bạn chỉ cần nhấp vào biểu tượng kính lúp ở bên phải của mẫu đơn đó để kiểm tra lại thông tin.
Một số lưu ý khi điền mẫu tờ khai xin visa Pháp
Để xin visa Pháp một cách nhanh chóng và suôn sẻ, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Mọi sai lệch, thiếu sót hoặc thông tin không nhất quán với các giấy tờ khác đều có thể khiến hồ sơ bị loại. Vì vậy, bạn cần đảm bảo rằng mọi thông tin trong tờ khai phải chính xác, trung thực và trùng khớp với giấy tờ tùy thân. Đặc biệt, không được bỏ sót bất kỳ thông tin nào trong đơn.
- Mẫu tờ khai xin visa Pháp có thể điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Nếu bạn không thông thạo các ngôn ngữ này, nên nhờ sự trợ giúp từ người phiên dịch hoặc các đơn vị làm visa để được hỗ trợ trong quá trình điền và dịch thuật.
- Bạn cần đảm bảo rằng thông tin về người bảo lãnh, thời gian lưu trú tại Pháp và lịch trình chuyến đi trùng khớp với nhau. Hãy kiểm tra kỹ vé máy bay khứ hồi và các giấy tờ khác để đảm bảo mọi thứ hợp lệ, đặc biệt là khi bạn xin visa du lịch, thăm thân, học tập hoặc công tác ngắn hạn.
- Sau khi hoàn thành đơn xin visa Pháp online, bạn cần in tờ khai đã điền và mang theo khi nộp hồ sơ xin thị thực. Ở cuối trang 4 của mẫu tờ khai xin visa Pháp, bạn phải ký tên và ghi rõ họ tên vào phần Signature để xác nhận tính hợp lệ của đơn.
- Vào ngày nộp hồ sơ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ bản gốc của tất cả các tài liệu yêu cầu. Nếu thiếu bất kỳ giấy tờ nào, hồ sơ của bạn sẽ không đủ điều kiện để được xét duyệt visa Pháp.
Một số lưu ý khi điền mẫu tờ khai xin visa Pháp
Lời kết
Visalinks hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước trong quá trình điền mẫu tờ khai xin visa Pháp. Việc nắm vững cách điền đơn không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tăng tỷ lệ đậu visa của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình khai form hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu về hồ sơ thị thực, đừng ngần ngại liên hệ với Visalinks qua hotline 0933 094 119 – 0901 383 116. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục visa Pháp một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả nhất.