Hướng dẫn tải và điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

30/04/2025
Rate this post

Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa Nhật Bản luôn đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ, đặc biệt là khi điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng dễ dàng điền đúng mẫu tờ khai theo yêu cầu của cơ quan lãnh sự. Bài viết dưới đây của Visalinks sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tải và điền mẫu tờ khai, đồng thời chia sẻ các mẹo hữu ích để giúp bạn tránh những sai sót thường gặp. Với các bước thực hiện đơn giản và rõ ràng, bạn sẽ nhanh chóng hoàn thiện hồ sơ và gia tăng cơ hội xin visa thành công.

Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất là gì?

Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất là gì?

Điền tờ khai đầy đủ và chính xác để tăng cơ hội đậu visa

Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất là biểu mẫu chính thức do Đại sứ quán/ Tổng lãnh sự quán Nhật Bản cung cấp và được sử dụng trong quá trình xét duyệt hồ sơ xin visa. Tương tự như nhiều quốc gia khác, mẫu tờ khai này là một trong những giấy tờ bắt buộc phải có khi bạn xin visa Nhật Bản với các mục đích như du lịch, thăm thân hay công tác.

Trong tờ khai visa Nhật Bản mới nhất, đương đơn phải cung cấp đầy đủ các thông tin về nhân thân, nghề nghiệp, tình trạng gia đình và lịch trình chuyến đi. Những nội dung này không chỉ giúp cơ quan lãnh sự đánh giá mục đích nhập cảnh mà còn được dùng để đối chiếu với các giấy tờ khác trong bộ hồ sơ nhằm đảm bảo tính chính xác và sự thống nhất giữa các tài liệu.

Với quy trình xét duyệt nghiêm ngặt, bất kỳ sai sót hay thiếu sót nào trong việc khai thông tin cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối. Để tránh những rủi ro không đáng có, người xin visa nên cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết khi hoàn thiện mẫu tờ khai hoặc tìm đến sự hỗ trợ từ các đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ visa như Visalinks để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác và đầy đủ.

Hướng dẫn tải mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

Lưu ý trước khi tải và điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

Trước khi bắt đầu điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo việc điền thông tin chính xác và đầy đủ.

  • Bạn nên sử dụng mẫu tờ khai có mã QR Code để quy trình xét duyệt trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
  • Nếu bạn chọn điền mẫu đơn bằng máy tính thay vì viết tay, bạn cần cài đặt phần mềm như Foxit Reader hoặc Acrobat Reader vì mẫu tờ khai có định dạng PDF.
  • Đảm bảo rằng mọi thông tin trong mẫu tờ khai được điền đầy đủ và chính xác, không bỏ sót bất kỳ mục nào. Mọi thông tin cần phải trùng khớp với các giấy tờ trong hồ sơ xin visa vì bất kỳ sai sót nào cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối.
  • Tất cả thông tin phải được điền bằng chữ in hoa, bao gồm cả câu trả lời cho những câu hỏi đơn giản trong mẫu tờ khai.

Hướng dẫn tải mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

Một số lưu ý bạn cần biết trước khi điền tờ khai

Hướng dẫn cài mã QR để điền mẫu tờ khai

Để cài mã QR và điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản, bạn chỉ cần thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Tải mẫu tờ khai về máy tính của bạn tại đây.
  • Bước 2: Mở file mẫu tờ khai bằng phần mềm Acrobat Reader. Để làm điều này, bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào tệp tờ khai vừa tải về, chọn “Open with” và chọn Acrobat Reader.

Sau khi mở tệp, bạn sẽ thấy mã QR Code xuất hiện và có thể bắt đầu điền thông tin theo hướng dẫn chi tiết dưới đây.

Hướng dẫn điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

Mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất bao gồm hai trang với cách điền và nội dung cụ thể như sau:

Trang 1: Thông tin về hộ chiếu, thông tin cá nhân và mục đích chuyến đi

Trang đầu tiên của mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản yêu cầu bạn điền các thông tin cơ bản về bản thân và chuyến đi.

Trang 1 - Thông tin về hộ chiếu, cá nhân và chuyến đi

Điền đầy đủ thông tin cá nhân, hộ chiếu và chuyến đi

1. Surname (Họ), Given and middle names (Tên và tên đệm), Other names (Tên khác): Nếu không có, bạn có thể bỏ qua mục này.

2. Date of Birth (Ngày sinh), Place of Birth (Nơi sinh)

  • Ngày sinh: Điền theo định dạng Ngày/Tháng/Năm. Lưu ý, nếu ngày và tháng chỉ có 1 chữ số, bạn cần ghi thêm số 0 phía trước (ví dụ: 09/07/1990).
  • Nơi sinh: Ghi theo định dạng Thành phố/Thị xã – Quận/Huyện – Quốc gia.

3. Sex (Giới tính): Trong đó, Nam chọn “Male”; Nữ chọn “Female”. Ngoài ra, bạn cần cung cấp thông tin về Marital Status (Tình trạng hôn nhân) của bản thân.

  • Single: Độc thân
  • Married: Đã kết hôn
  • Widowed: Vợ/chồng đã mất
  • Divorced: Ly hôn

4. Nationality or Citizenship / Former and/or other nationalities or citizenships: Điền đầy đủ thông tin về quốc tịch hiện tại và quốc tịch cũ (nếu có).

5. ID No. issued by your government (Số CMND/CCCD): Điền số chứng minh thư hoặc căn cước công dân của bạn.

6. Passport type (Loại hộ chiếu):

  • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
  • Official: Hộ chiếu công vụ
  • Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
  • Other: Chọn mục này nếu hộ chiếu của bạn thuộc loại khác. Tuy nhiên, hầu hết công dân Việt Nam sẽ chọn “Ordinary” (Hộ chiếu phổ thông).

7. Place of Issue (Nơi cấp): Điền tỉnh thành nơi bạn làm hộ chiếu.

8. Issuing authority (Cơ quan cấp):

  • Điền tên cơ quan cấp hộ chiếu bằng tiếng Anh: Immigration Department (Cục quản lý Xuất nhập cảnh).
  • Date of issue (Ngày cấp): Điền ngày cấp hộ chiếu của bạn.
  • Date of expiry (Ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn của hộ chiếu.

9. Purpose of visit to Japan (Mục đích nhập cảnh): Chọn mục đích của chuyến đi như du lịch, công tác, thăm thân, học tập,…

10. Intended length of stay in Japan (Thời gian lưu trú tại Nhật): Điền thời gian bạn dự định lưu trú tại Nhật Bản (ví dụ: 7 ngày, 14 ngày,…).

11. Date of arrival in Japan (Ngày đến Nhật Bản): Điền ngày bạn dự định đến Nhật Bản.

12. Port of entry into Japan (Cảng nhập cảnh vào Nhật Bản): Chọn sân bay hoặc cảng mà bạn sẽ nhập cảnh vào Nhật Bản.

13. Name of ship or airline (Tên chuyến bay hoặc tàu): Điền số hiệu chuyến bay hoặc tên tàu bạn sử dụng để nhập cảnh vào Nhật Bản.

14. Name and address of hotels or persons with whom applicant intends to stay (Tên và địa chỉ nơi lưu trú tại Nhật Bản): Điền tên khách sạn, tên người thân hoặc địa chỉ nơi bạn sẽ lưu trú tại Nhật, trong đó bạn cần cung cấp đầy đủ số điện thoại và cả mã vùng để bên ngoài gọi tới.

15. Date and duration of previous stays in Japan (Ngày và thời gian đã từng lưu trú tại Nhật Bản): Nếu bạn đã từng đến Nhật Bản, điền thời gian cụ thể (từ ngày… đến ngày…). Nếu chưa, ghi “NO”.

16. Your current residential address (Địa chỉ hiện tại): Điền địa chỉ nhà hiện tại của bạn, bao gồm số điện thoại (có mã vùng), di động và email liên hệ.

17. Current profession or occupation and position (Nghề nghiệp hiện tại): Điền nghề nghiệp và chức vụ hiện tại của bạn.

18. Name and address of employer (Tên và địa chỉ nơi làm việc): Cung cấp thông tin về công ty hoặc nơi bạn đang công tác, bao gồm tên, địa chỉ và số điện thoại của công ty.

Trang 2: Thông tin người bảo lãnh và người mời

Trang thứ hai của mẫu tờ khai visa Nhật Bản tập trung vào việc khai báo các thông tin liên quan đến người bảo lãnh, người mời, cũng như một số thông tin pháp lý cá nhân khác.

Trang 2 - Thông tin người bảo lãnh và người mời

Điền đầy đủ thông tin về người bảo lãnh và người mời

19. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Tại mục này, bạn cần khai báo nghề nghiệp hiện tại của vợ/chồng. Trong trường hợp người xin visa là trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi), cần ghi rõ nghề nghiệp của bố hoặc mẹ.

20. Guarantor or reference in Japan: Cung cấp thông tin về người bảo lãnh tại Nhật Bản, bao gồm:

  • Họ và tên
  • Địa chỉ cư trú tại Nhật
  • Số điện thoại liên hệ (bao gồm mã vùng quốc tế nếu cần)
  • Ngày tháng năm sinh
  • Giới tính
  • Mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người xin visa Nhật Bản
  • Nghề nghiệp hiện tại
  • Quốc tịch

21. Inviter in Japan: Thông tin về người mời bạn sang Nhật. Các thông tin cần điền cũng tương tự như mục 20.

Lưu ý: Nếu người mời cũng chính là người bảo lãnh đã khai ở mục 20, bạn chỉ cần ghi “Same as above”. Trường hợp người mời khác với người bảo lãnh, bạn phải khai đầy đủ thông tin riêng biệt.

22. Remarks/Other information (Phần ghi chú): Mục này chỉ cần điền nếu có các trường hợp đặc biệt liên quan đến hồ sơ visa. Nếu không, bạn có thể để trống.

23. Have you ever,…: Đây là mục yêu cầu bạn khai báo tình trạng liên quan đến tiền án tiền sự, lịch sử vi phạm pháp luật tại Nhật Bản hoặc các quốc gia khác. Các câu hỏi bao gồm:

  • Been convicted of a crime or offence in any country? – Từng bị kết án phạm tội ở bất kỳ quốc gia nào chưa?
  • Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? – Đã từng bị kết án tù từ 1 năm trở lên ở bất kỳ quốc gia nào chưa?
  • Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? – Từng bị trục xuất khỏi Nhật Bản hoặc quốc gia khác do vi phạm visa hay luật pháp chưa?
  • Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? – Có từng tham gia hoặc liên quan đến hoạt động mại dâm dưới bất kỳ hình thức nào không?
  • Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? – Có từng tham gia hoặc hỗ trợ hoạt động buôn người hay không?

Thông thường, bạn sẽ đánh dấu chọn No ở tất cả các câu hỏi này. Trong trường hợp trả lời Yes ở bất kỳ câu nào, bạn phải cung cấp thêm thông tin chi tiết ở ô bên dưới.

24. Date and Signature (Ngày làm đơn và Chữ ký): Người xin visa phải tự ký vào mục này. Nếu người xin visa là trẻ em hoặc vị thành niên, cha/mẹ hoặc người giám hộ có thể ký thay và ghi rõ (ví dụ: “Signed by mother”).

25. Photograph – (Ảnh dán hồ sơ): Ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất với kích thước 4,5×4,5 cm, thể hiện rõ khuôn mặt, không đội mũ hay đeo kính râm.

Kinh nghiệm điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

Kinh nghiệm điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất

Một số kinh nghiệm hữu ích khi điền mẫu tờ khai

Nhật Bản là một trong những quốc gia khó xin thị thực nhất châu Á. Chính vì vậy, để gia tăng tỷ lệ đậu visa, bạn cần hết sức cẩn trọng khi điền tờ khai visa Nhật Bản mới nhất.

  • Sau khi hoàn tất tờ khai, bạn không nên nộp hồ sơ ngay mà nên dành thời gian để kiểm tra lại toàn bộ thông tin một cách kỹ lưỡng, đảm bảo không mắc bất kỳ sai sót nào dù là nhỏ nhất.
  • Đơn xin visa Nhật Bản phải được sử dụng đúng theo mẫu mới nhất do Lãnh sự quán Nhật Bản quy định, in trên giấy rõ nét, chất lượng tốt, đặc biệt là phần mã vạch (QR code) phải rõ nét, không bị nhòe hoặc mờ.
  • Thông tin trong đơn phải được khai trung thực, rõ ràng và chính xác, đồng thời phải trùng khớp với các giấy tờ cá nhân như hộ chiếu, căn cước công dân.
  • Mẫu đơn xin visa Nhật Bản phải được điền bằng tiếng Anh. Trong trường hợp không rành ngoại ngữ, bạn có thể sử dụng phần mềm dịch thuật hoặc tìm đến sự hỗ trợ từ các đơn vị chuyên làm dịch vụ visa để đảm bảo mọi thông tin được dịch chính xác và điền đúng yêu cầu.

Lời kết

Visalinks hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tải và điền mẫu tờ khai xin visa Nhật Bản mới nhất một cách chính xác và đầy đủ. Nếu cần hỗ trợ trong quá trình làm hồ sơ, đừng ngần ngại liên hệ với Visalinks qua hotline 0933 094 119 – 0901 383 116 để được hướng dẫn chi tiết và kịp thời. Chúc bạn sớm hoàn thiện hồ sơ và có một chuyến đi Nhật Bản suôn sẻ.

Bài viết liên quan
        Tìm đường đi
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo