Hướng dẫn cách điền đơn xin visa Hàn Quốc chi tiết từ A-Z

04/03/2025
Rate this post

Việc điền đơn xin visa Hàn Quốc tưởng chừng đơn giản nhưng lại là bước quan trọng quyết định hồ sơ của bạn có được xét duyệt một cách suôn sẻ hay không. Chỉ một sai sót nhỏ trong cách khai thông tin cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung giấy tờ, gây mất thời gian và ảnh hưởng đến kế hoạch di chuyển của bạn. Khám phá bài viết dưới đây của Visalinks để tìm hiểu chi tiết về cách khai đơn xin visa Hàn Quốc, từ đó giúp bạn hoàn tất thủ tục nhanh chóng, chính xác và tăng tỷ lệ đậu thị thực ngay từ lần đầu tiên.

Đơn xin visa Hàn Quốc là gì?

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là giấy tờ quan trọng không thể thiếu khi bạn muốn xin visa nhập cảnh vào xứ sở kim chi. Đây là biểu mẫu cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân, lịch trình, mục đích chuyến đi và các yếu tố liên quan để cơ quan lãnh sự xem xét và đánh giá hồ sơ của bạn. Bạn có thể truy cập và tải mẫu đơn tại đây.

Nếu bạn đang tìm mẫu đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm, visa du lịch hoặc gặp khó khăn trong việc điền đơn sao cho chính xác, Visalinks luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Với dịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói, chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, dịch thuật chuẩn xác và hướng dẫn chi tiết từng bước, đảm bảo quá trình xin visa được diễn ra thuận lợi và suôn sẻ. Liên hệ ngay với Visalinks để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Cách điền form xin visa Hàn Quốc để tăng tỷ lệ đậu

Các đề mục chính trong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc đã có sự thay đổi, nâng từ 11 mục lên 12 mục trong phiên bản mới nhất. Việc điền đúng và đầy đủ thông tin theo mẫu đơn mới là yếu tố quan trọng giúp hồ sơ của bạn được xét duyệt thuận lợi. Dưới đây là các mục chính trong đơn xin cấp visa mà bạn cần lưu ý:

  • Mục 1: Thông tin cá nhân người nộp đơn (Personal Details)
  • Mục 2: Loại visa đăng ký (du lịch, công tác,…)
  • Mục 3: Thông tin về hộ chiếu (Passport Information)
  • Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)
  • Mục 5: Chi tiết về tình trạng hôn nhân (Marital status details)
  • Mục 6: Trình độ học vấn (Education)
  • Mục 7: Công việc hiện tại (Employment)
  • Mục 8: Lịch trình chuyến đi (Details of visit)
  • Mục 9: Người bảo lãnh/ người mời (Details of invitation)
  • Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding Details)
  • Mục 11: Hỗ trợ điền đơn (Assistance With This Form)
  • Mục 12: Lời cam kết (Declaration)

Hướng dẫn cách khai đơn xin visa Hàn Quốc

Việc điền đơn xin visa Hàn Quốc là bước đầu tiên và cũng là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong quá trình xin thị thực. Một tờ khai được điền đúng và đầy đủ sẽ giúp tăng khả năng hồ sơ của bạn được xét duyệt thành công. Dưới đây là hướng dẫn điền form xin visa Hàn Quốc chi tiết để giúp bạn tránh những sai sót không đáng có.

Mục 1: Thông tin cá nhân người nộp đơn (Personal Details)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 1

Điền đầy đủ thông tin vào mục 1 – Personal Details

Đầu tiên, bạn cần dán ảnh thẻ của bản thân vào ô PHOTO theo đúng quy định. Sau đó, tiến hành điền đầy đủ thông tin vào đơn xin visa Hàn Quốc.

1.1 Full name (as shown in your passport): Ghi đầy đủ họ tên của bạn theo đúng như trên hộ chiếu.

  • Family Name: Nhập họ của bạn như trên hộ chiếu.
  • Given Names: Nhập tên đệm và tên theo đúng thông tin trên hộ chiếu.

1.2 Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bạn có thể để trống ô này.

1.3 Sex: Chọn giới tính phù hợp bằng cách đánh dấu tích vào ô Male (Nam) hoặc Female (Nữ).

1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Nhập ngày tháng năm sinh theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd), ví dụ như: 1994/04/18.

1.5 Nationality: Trong ô này, bạn sẽ điền quốc tịch của bản thân (Viet Nam).

1.6 Country of Birth: Quốc gia nơi bạn được sinh ra. Nếu sinh tại Việt Nam, bạn điền Viet Nam.

1.7 National Identity No: Nhập số căn cước công dân của bạn.

1.8 Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea? – Bạn đã từng sử dụng một tên khác khi nhập cảnh hoặc quá cảnh tại Hàn Quốc chưa?

  • Nếu chưa từng sử dụng tên khác để nhập cảnh hoặc quá cảnh Hàn Quốc, tích No [ ].
  • Nếu đã từng sử dụng tên khác, tích Yes [ ] và điền đầy đủ thông tin vào phần Family Name và Given Names.

1.9 Is the applicant a citizen of more than one country? – Bạn có phải là công dân của quốc gia nào khác ngoài quốc gia hiện tại không?

  • Nếu bạn chỉ có một quốc tịch, chọn No [ ].
  • Nếu bạn có thêm quốc tịch khác, chọn Yes [ ] và điền tên quốc gia đó.

Mục 2: Loại visa đăng ký (Details of Visa Application)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 2

Điền đầy đủ thông tin vào mục 2 – Details of Visa Application

2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Chọn khoảng thời gian lưu trú của bạn tại Hàn Quốc.

  • Nếu bạn lưu trú dài hạn trên 90 ngày thì tích vào ô Long-term Stay over 90 days [ ].
  • Ngược lại, nếu bạn lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày thì tích vào ô Short-term Stay less than 90 days [ ].

2.2 Status of Stay: Nhập loại visa bạn muốn xin. Ngoài ra, phần FOR OFFICIAL USE ONLY dành cho cơ quan xét duyệt nên bạn không cần điền vào mục này.

Mục 3: Thông tin về hộ chiếu (Passport Information)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 3

Điền đầy đủ thông tin vào mục 3 – Passport Information

3.1 Passport Type: Chọn loại hộ chiếu bằng cách đánh dấu vào ô phù hợp:

  • Diplomatic – Hộ chiếu ngoại giao
  • Official – Hộ chiếu công vụ
  • Regular – Hộ chiếu phổ thông
  • Other – Nếu có loại hộ chiếu khác, bạn cần ghi rõ tại mục If ‘Other’, please provide details (………………..)

3.2 Passport No.: Nhập số hộ chiếu của bạn.

3.3 Country of Passport: Nhập quốc gia cấp hộ chiếu, điền VIETNAM.

3.4 Place of Issue: Nhập nơi cấp hộ chiếu, trong mục này bạn cần điền IMMIGRATION DEPARTMENT (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh).

3.5 Date of Issue: Ghi ngày cấp hộ chiếu theo định dạng yyyy/mm/dd. Ví dụ: 2020/07/26.

3.6 Date of Expiry: Ghi ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng yyyy/mm/dd. Ví dụ: 2025/07/26.

3.7 Does the applicant have any other valid passport? – Bạn có sở hữu hộ chiếu nào khác vẫn còn hiệu lực không?

  • Nếu không có hộ chiếu nào khác còn hiệu lực, bạn chọn No [ ].
  • Nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và cung cấp các thông tin chi tiết trong phần If ‘Yes’, please provide details, bao gồm: Passport Type (loại hộ chiếu), Passport No (số hộ chiếu), Country of Passport (quốc gia cấp hộ chiếu), Date of Expiry (ngày hết hạn hộ chiếu).

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 4,5,6

Hoàn thành tất cả các mục thông tin theo yêu cầu

4.1 Home country address of the applicant: Nhập địa chỉ liên lạc tại Việt Nam.

4.2 Current Residential Address: Nếu địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ liên lạc trong nước thì bạn điền vào ô này, nếu không bạn có thể bỏ trống.

4.3 Cell Phone No/. hoặc Telephone No.: Điền số điện thoại di động hoặc số điện thoại cố định (nếu có).

4.4 Email: Cung cấp địa chỉ email cá nhân của bạn.

4.5 Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp của người thân. Trong đó, bạn cần cung cấp các thông tin sau:

  • Full name in English: Họ và tên đầy đủ của người thân
  • Country of Residence: Quốc tịch của người đó
  • Telephone No.: Số điện thoại liên lạc
  • Relationship to the applicant: Mối quan hệ với đương đơn (ví dụ: Husband – Chồng).

Mục 5: Chi tiết về tình trạng hôn nhân (Marital Status Details)

5.1 Current Marital Status: Chọn tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn và tích vào ô tương ứng.

  • Married [ ] – Đã kết hôn
  • Divorced [ ] – Đã ly hôn
  • Single [ ] – Độc thân

5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse: Nếu bạn đã kết hôn, vui lòng cung cấp thông tin của vợ/chồng tại mục này. Ngược lại, bạn có thể bỏ trống.

  • Family Name: Họ
  • Given Names: Tên đệm và tên
  • Date of Birth: Ngày tháng năm sinh (điền với định dạng yyyy/mm/dd)
  • Nationality: Quốc tịch
  • Residential Address: Địa chỉ nơi cư trú
  • Contact No.: Số điện thoại

5.3 Does the applicant have children? – Bạn hiện đã có con chưa?

  • Nếu chưa có con, chọn No [ ].
  • Nếu có, chọn Yes [ ] và ghi số lượng con.

Mục 6: Trình độ học vấn (Education)

6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed? Đương đơn đã hoàn thành trình độ học vấn cao nhất nào? Vui lòng đánh dấu tích vào lựa chọn phù hợp:

  • Master’s/Doctoral Degree – Bằng Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree – Bằng Cử nhân (Tốt nghiệp Đại học)
  • High School Diploma – Bằng Tốt nghiệp Trung học Phổ thông
  • Other – Nếu khác, bạn ghi rõ trong mục If ‘Other’, please provide details (…………….).

6.2 Name of school: Tên trường học của bạn.

6.3 Location of School (city/province/country): Nhập địa chỉ trường học (Thành phố/Tỉnh/Quốc gia).

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 7

Điền đầy đủ thông tin vào mục 7 – Employment

7.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng nghề nghiệp hiện nay của bạn là gì?

  • Entrepreneur – Doanh nhân
  • Self-Employed – Tự kinh doanh
  • Employed – Nhân viên công ty
  • Civil Servant – Công chức
  • Student – Học sinh, sinh viên
  • Retired – Đã nghỉ hưu
  • Unemployed – Thất nghiệp
  • Other: Nếu công việc của bạn không có trong danh sách, vui lòng ghi rõ tên công việc tại mục “If ‘Other’, please provide details (…………….)”.

7.2 Employment Details: Điền thông tin chi tiết về nghề nghiệp của bạn

  • Name of Company/Institute/School: Tên công ty/cơ quan/trường học bạn đang làm việc hoặc theo học.
  • Position/Course: Chức vụ hoặc khóa học bạn đang theo học.
  • Address of Company/Institute/School: Địa chỉ nơi bạn đang làm việc hoặc học tập.
  • Telephone No.: Số điện thoại của công ty/cơ quan/trường học.

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi (Details of Visit)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 8

Điền đầy đủ thông tin vào mục 8 – Details of Visit

8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi đến Hàn Quốc. Bạn vui lòng chọn mục phù hợp:

  • Tourism/Transit: Du lịch hoặc quá cảnh
  • Meeting, Conference: Tham gia sự kiện, hội nghị chuyên đề
  • Medical Tourism: Du lịch kết hợp với chữa bệnh
  • Business Trip: Công tác, thương mại
  • Study/Training: Du học hoặc đào tạo
  • Work: Làm việc
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại, đầu tư hoặc chuyển công tác nội bộ
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân tại Hàn Quốc
  • Marriage Migrant: Kết hôn
  • Diplomatic/Official: Ngoại giao hoặc công vụ
  • Other: Nếu bạn có mục đích khác với danh sách nêu trên thì vui lòng điền rõ tại mục If ‘Other’, please provide details.

8.2 Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến tại Hàn Quốc.

8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh vào Hàn Quốc.

8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc (bao gồm thông tin của khách sạn nếu có).

8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể là số của khách sạn nơi bạn lưu trú hoặc người thân đang sinh sống tại đây).

8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years? – Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây chưa?

  • Nếu chưa, bạn tích vào ô No [ ].
  • Nếu bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây, bạn tích chọn ô Yes [ ] và điền thêm thông tin về Number of Visits (số lần đã đến Hàn Quốc), Purpose of Recent Visit (mục đích chuyến đi gần nhất), Period of Stay (thời gian lưu trú).

8.7 Has the applicant traveled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years? – Bạn có từng đi nước ngoài trong vòng 5 năm qua không?

  • Nếu chưa, bạn chọn mục No [ ].
  • Nếu bạn từng đi nước ngoài trong 5 năm gần đây, bạn tích vào ô Yes [ ] và điền đầy đủ thông tin vào mục Number of Country (quốc gia đã đến), Purpose of Recent Visit (mục đích chuyến đi), Period of Stay (thời gian lưu trú).

8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea? – Bạn có người thân đang sinh sống tại Hàn Quốc không?)

  • Nếu không có người thân tại Hàn Quốc, bạn chọn No [ ].
  • Nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và cung cấp các thông tin chi tiết vào mục Full Name (họ và tên người thân), Date of Birth (ngày sinh), Nationality (quốc tịch), Relationship to the applicant (mối quan hệ với đương đơn).

Lưu ý: Chỉ áp dụng cho vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh/chị/em ruột.

8.9 Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)? – Bạn có kế hoạch đi Hàn Quốc cùng với thành viên nào trong gia đình không?

  • Nếu bạn đi du lịch Hàn Quốc một mình, tích No [ ].
  • Nếu đi cùng người thân, bạn tích chọn Yes [ ] và điền đầy đủ thông tin vào mục Full Name (họ và tên), Date of Birth (ngày sinh), Nationality (quốc tịch), Relationship to the applicant (mối quan hệ với đương đơn).

Mục 9: Thông tin về người bảo lãnh/ người mời (Details of Invitation)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 9

Điền đầy đủ thông tin vào mục 9 – Details of Invitation

9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa? – Bạn có người/tổ chức nào mời sang Hàn Quốc không?)

Bạn chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó cung cấp đầy đủ thông tin vào các mục yêu cầu.

  • Name of inviting person/organization: Tên người hoặc tổ chức mời.
  • Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh hoặc mã số doanh nghiệp.
  • Relationship to the applicant: Mối quan hệ với đương đơn.
  • Address: Địa chỉ.
  • Phone No.: Số điện thoại liên hệ

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding Details)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền mục 10 và 11

Điền các thông tin yêu cầu vào mục 10 và 11

10.1 Estimated travel costs (in US dollar) – Tổng chi phí dự kiến cho chuyến đi (USD).

10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? – Ai sẽ là người chi trả cho chuyến đi của bạn?

  • Name of Person/Organization: Tên người/tổ chức chi trả (Nếu tự chi trả, bạn ghi Myself).
  • Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn (Nếu tự chi trả, bạn điền Myself).
  • Type of Support: Hình thức hỗ trợ (Bạn điền ALL nếu chi trả toàn bộ).
  • Contact No.: Số điện thoại liên hệ.

Mục 11: Hỗ trợ điền đơn (Assistance With This Form)

11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form? – Bạn có được ai hỗ trợ điền đơn không?

Bạn tích chọn vào mục No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền đầy đủ thông tin của người hỗ trợ vào mục tương ứng.

  • Full Name: Họ và tên.
  • Date of Birth: Ngày tháng năm sinh (định dạng yyyy/mm/dd).
  • Telephone No.: Số điện thoại.
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn.

Mục 12: Cam kết (Declaration)

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc - Điền đầy đủ vào mục 12

Điền đầy đủ thông tin vào mục 12 – Declaration

  • DATE OF APPLICATION: Nhập ngày điền đơn xin visa Hàn Quốc (yyyy/mm/dd).
  • APPLICANT NAME: Nhập họ và tên đầy đủ của người nộp đơn.
  • SIGNATURE OF APPLICANT: Bạn tiến hành ký tên để hoàn thành hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc. Nếu người nộp đơn dưới 17 tuổi, phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp phải ký thay.

Những lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc

Để tránh những sai sót không đáng có trong quá trình điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý quan trọng sau:

  • Chỉ điền đơn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Nếu không thông thạo ngoại ngữ, bạn có thể nhờ người hỗ trợ khai form.
  • Ảnh dán trên đơn phải có kích thước 3,5×4,5cm, được chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, nền trắng, không đeo kính, tóc gọn gàng, không che tai. Không sử dụng ảnh scan hoặc ảnh sai kích thước.
  • Hồ sơ xin visa cần được sắp xếp theo đúng thứ tự quy định, trong đó đơn xin visa nên đặt bên ngoài cùng. Điều này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp nhân viên Đại sứ quán dễ dàng kiểm tra hồ sơ của bạn.
  • Bạn cần điền đầy đủ thông tin một cách trung thực và chính xác, đảm bảo khớp với các giấy tờ tùy thân và không bỏ sót bất kỳ mục nào.

Một số lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc

Những lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc

Lời kết

Việc xin thị thực sẽ không quá phức tạp nếu bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và điền đơn xin visa Hàn Quốc chính xác ngay từ đầu. Nếu bạn chưa có kinh nghiệm hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với Visalinks qua Hotline 0933 094 119 – 0901 383 116 để được tư vấn chi tiết và tăng tỷ lệ đậu visa ngay từ lần nộp đầu tiên nhé.

Bài viết liên quan
        Tìm đường đi
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo